Radeon RX 7800 XT vs RX 6500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 7800 XT vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 218% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 34 | 294 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 66 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 67.95 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 16.40 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2025) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 32 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3840 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1295 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 2430 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 28,100 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 263 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 583.2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 37.32 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 96 | không có dữ liệu |
TMUs | 240 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 60 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 2438 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 624.1 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.7 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 216
+232%
| 65−70
−232%
|
1440p | 124
+254%
| 35−40
−254%
|
4K | 71
+238%
| 21−24
−238%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.31 | không có dữ liệu |
1440p | 4.02 | không có dữ liệu |
4K | 7.03 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 4K
Ultra Preset
Atomic Heart | 324
+224%
|
100−105
−224%
|
Counter-Strike 2 | 241
+221%
|
75−80
−221%
|
Cyberpunk 2077 | 248
+231%
|
75−80
−231%
|
Atomic Heart | 243
+224%
|
75−80
−224%
|
Battlefield 5 | 160−170
+114%
|
75−80
−114%
|
Counter-Strike 2 | 200
+233%
|
60−65
−233%
|
Cyberpunk 2077 | 196
+227%
|
60−65
−227%
|
Far Cry 5 | 204
+224%
|
60−65
−224%
|
Fortnite | 260−270
+170%
|
95−100
−170%
|
Forza Horizon 4 | 278
+266%
|
75−80
−266%
|
Forza Horizon 5 | 276
+431%
|
50−55
−431%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+153%
|
70−75
−153%
|
Valorant | 300−350
+129%
|
140−150
−129%
|
Atomic Heart | 145
+222%
|
45−50
−222%
|
Battlefield 5 | 160−170
+114%
|
75−80
−114%
|
Counter-Strike 2 | 163
+226%
|
50−55
−226%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+22.5%
|
220−230
−22.5%
|
Cyberpunk 2077 | 163
+226%
|
50−55
−226%
|
Far Cry 5 | 196
+211%
|
60−65
−211%
|
Fortnite | 260−270
+170%
|
95−100
−170%
|
Forza Horizon 4 | 261
+243%
|
75−80
−243%
|
Forza Horizon 5 | 256
+392%
|
50−55
−392%
|
Grand Theft Auto V | 178
+158%
|
65−70
−158%
|
Metro Exodus | 172
+330%
|
40−45
−330%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+153%
|
70−75
−153%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 366
+604%
|
50−55
−604%
|
Valorant | 300−350
+129%
|
140−150
−129%
|
Battlefield 5 | 160−170
+114%
|
75−80
−114%
|
Counter-Strike 2 | 149
+231%
|
45−50
−231%
|
Cyberpunk 2077 | 150
+233%
|
45−50
−233%
|
Far Cry 5 | 182
+189%
|
60−65
−189%
|
Forza Horizon 4 | 222
+192%
|
75−80
−192%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+153%
|
70−75
−153%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 200
+285%
|
50−55
−285%
|
Valorant | 300−350
+220%
|
100−105
−220%
|
Fortnite | 260−270
+170%
|
95−100
−170%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+219%
|
16−18
−219%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 400−450
+219%
|
130−140
−219%
|
Grand Theft Auto V | 140
+338%
|
30−35
−338%
|
Metro Exodus | 106
+342%
|
24−27
−342%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+250%
|
50−55
−250%
|
Valorant | 350−400
+108%
|
170−180
−108%
|
Battlefield 5 | 140−150
+170%
|
50−55
−170%
|
Cyberpunk 2077 | 99
+230%
|
30−33
−230%
|
Far Cry 5 | 176
+319%
|
40−45
−319%
|
Forza Horizon 4 | 202
+339%
|
45−50
−339%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 147
+227%
|
45−50
−227%
|
Fortnite | 150−160
+260%
|
40−45
−260%
|
Atomic Heart | 50−55
+219%
|
16−18
−219%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+260%
|
10−11
−260%
|
Grand Theft Auto V | 152
+347%
|
30−35
−347%
|
Metro Exodus | 63
+320%
|
14−16
−320%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 118
+337%
|
27−30
−337%
|
Valorant | 300−350
+205%
|
100−110
−205%
|
Battlefield 5 | 100−110
+261%
|
27−30
−261%
|
Counter-Strike 2 | 21
+250%
|
6−7
−250%
|
Cyberpunk 2077 | 45
+221%
|
14−16
−221%
|
Far Cry 5 | 104
+420%
|
20−22
−420%
|
Forza Horizon 4 | 164
+413%
|
30−35
−413%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+433%
|
18−20
−433%
|
Fortnite | 75−80
+316%
|
18−20
−316%
|
Dota 2 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Dota 2 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Dota 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Vậy RX 7800 XT và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7800 XT nhanh hơn 232% ở độ phân giải 1080p
- RX 7800 XT nhanh hơn 254% ở độ phân giải 1440p
- RX 7800 XT nhanh hơn 238% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 604%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7800 XT tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (93%)
- Hòa trong 3 các bài kiểm tra (7%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 62.94 | 19.77 |
RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 218.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 7800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.