Radeon RX 6500 vs RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500
19.77

RX 7900 XTX vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 309% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2948
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.86
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.60
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu6144
Tần số nhânkhông có dữ liệu1929 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu57,700 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu355 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu61.39 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 19.77
RX 7900 XTX 80.80
+309%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7599
RX 7900 XTX 31055
+309%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−342%
243
+342%
1440p40−45
−310%
164
+310%
4K24−27
−321%
101
+321%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.11
1440pkhông có dữ liệu6.09
4Kkhông có dữ liệu9.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Battlefield 5 75−80
−147%
190−200
+147%
Far Cry 5 60−65
−237%
212
+237%
Fortnite 95−100
−205%
300−350
+205%
Forza Horizon 4 75−80
−345%
338
+345%
Forza Horizon 5 50−55
−417%
269
+417%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−153%
170−180
+153%
Valorant 140−150
−223%
450−500
+223%
Battlefield 5 75−80
−147%
190−200
+147%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−22.5%
270−280
+22.5%
Dota 2 100−110
−84.1%
197
+84.1%
Far Cry 5 60−65
−225%
205
+225%
Fortnite 95−100
−205%
300−350
+205%
Forza Horizon 4 75−80
−334%
330
+334%
Forza Horizon 5 50−55
−388%
254
+388%
Grand Theft Auto V 65−70
−154%
175
+154%
Metro Exodus 40−45
−498%
239
+498%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−153%
170−180
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−948%
545
+948%
Valorant 140−150
−223%
450−500
+223%
Battlefield 5 75−80
−147%
190−200
+147%
Dota 2 100−110
−66.4%
178
+66.4%
Far Cry 5 60−65
−200%
189
+200%
Forza Horizon 4 75−80
−288%
295
+288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−153%
170−180
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−473%
298
+473%
Fortnite 95−100
−205%
300−350
+205%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−285%
500−550
+285%
Grand Theft Auto V 30−35
−416%
165
+416%
Metro Exodus 24−27
−571%
161
+571%
Valorant 170−180
−176%
450−500
+176%
Battlefield 5 50−55
−277%
190−200
+277%
Far Cry 5 40−45
−345%
187
+345%
Forza Horizon 4 45−50
−530%
290
+530%
Fortnite 40−45
−260%
150−160
+260%
Grand Theft Auto V 30−35
−447%
186
+447%
Metro Exodus 14−16
−620%
108
+620%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−641%
200
+641%
Valorant 100−110
−216%
300−350
+216%
Battlefield 5 27−30
−386%
130−140
+386%
Dota 2 60−65
−148%
159
+148%
Far Cry 5 20−22
−695%
159
+695%
Forza Horizon 4 30−35
−609%
227
+609%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−433%
95−100
+433%
Fortnite 18−20
−316%
75−80
+316%
Atomic Heart 359
+0%
359
+0%
Counter-Strike 2 214
+0%
214
+0%
Cyberpunk 2077 250
+0%
250
+0%
Atomic Heart 290
+0%
290
+0%
Counter-Strike 2 241
+0%
241
+0%
Cyberpunk 2077 240
+0%
240
+0%
Atomic Heart 199
+0%
199
+0%
Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Cyberpunk 2077 217
+0%
217
+0%
Counter-Strike 2 206
+0%
206
+0%
Cyberpunk 2077 207
+0%
207
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 146
+0%
146
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 242
+0%
242
+0%
Atomic Heart 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%

Vậy RX 6500 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 342% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 321% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 948%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.77 80.80

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 308.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
4147 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.