Radeon RX 6500 vs RX 7900 XTX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 7900 XTX vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 309% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 294 | 8 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 53 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 34.86 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 15.60 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Navi 31 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 6144 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1929 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2498 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 57,700 million |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 355 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 959.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 61.39 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 192 |
TMUs | không có dữ liệu | 384 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 287 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 960.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.2 |
Vulkan | - | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 55−60
−342%
| 243
+342%
|
1440p | 40−45
−310%
| 164
+310%
|
4K | 24−27
−321%
| 101
+321%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 4.11 |
1440p | không có dữ liệu | 6.09 |
4K | không có dữ liệu | 9.89 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
−147%
|
190−200
+147%
|
Far Cry 5 | 60−65
−237%
|
212
+237%
|
Fortnite | 95−100
−205%
|
300−350
+205%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
−345%
|
338
+345%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
−417%
|
269
+417%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
−153%
|
170−180
+153%
|
Valorant | 140−150
−223%
|
450−500
+223%
|
Battlefield 5 | 75−80
−147%
|
190−200
+147%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 220−230
−22.5%
|
270−280
+22.5%
|
Dota 2 | 100−110
−84.1%
|
197
+84.1%
|
Far Cry 5 | 60−65
−225%
|
205
+225%
|
Fortnite | 95−100
−205%
|
300−350
+205%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
−334%
|
330
+334%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
−388%
|
254
+388%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
−154%
|
175
+154%
|
Metro Exodus | 40−45
−498%
|
239
+498%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
−153%
|
170−180
+153%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55
−948%
|
545
+948%
|
Valorant | 140−150
−223%
|
450−500
+223%
|
Battlefield 5 | 75−80
−147%
|
190−200
+147%
|
Dota 2 | 100−110
−66.4%
|
178
+66.4%
|
Far Cry 5 | 60−65
−200%
|
189
+200%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
−288%
|
295
+288%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
−153%
|
170−180
+153%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55
−473%
|
298
+473%
|
Fortnite | 95−100
−205%
|
300−350
+205%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 130−140
−285%
|
500−550
+285%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
−416%
|
165
+416%
|
Metro Exodus | 24−27
−571%
|
161
+571%
|
Valorant | 170−180
−176%
|
450−500
+176%
|
Battlefield 5 | 50−55
−277%
|
190−200
+277%
|
Far Cry 5 | 40−45
−345%
|
187
+345%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−530%
|
290
+530%
|
Fortnite | 40−45
−260%
|
150−160
+260%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
−447%
|
186
+447%
|
Metro Exodus | 14−16
−620%
|
108
+620%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
−641%
|
200
+641%
|
Valorant | 100−110
−216%
|
300−350
+216%
|
Battlefield 5 | 27−30
−386%
|
130−140
+386%
|
Dota 2 | 60−65
−148%
|
159
+148%
|
Far Cry 5 | 20−22
−695%
|
159
+695%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−609%
|
227
+609%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−433%
|
95−100
+433%
|
Fortnite | 18−20
−316%
|
75−80
+316%
|
Atomic Heart | 359
+0%
|
359
+0%
|
Counter-Strike 2 | 214
+0%
|
214
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 250
+0%
|
250
+0%
|
Atomic Heart | 290
+0%
|
290
+0%
|
Counter-Strike 2 | 241
+0%
|
241
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 240
+0%
|
240
+0%
|
Atomic Heart | 199
+0%
|
199
+0%
|
Counter-Strike 2 | 220
+0%
|
220
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 217
+0%
|
217
+0%
|
Counter-Strike 2 | 206
+0%
|
206
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 207
+0%
|
207
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Counter-Strike 2 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 146
+0%
|
146
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 242
+0%
|
242
+0%
|
Atomic Heart | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike 2 | 55
+0%
|
55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 73
+0%
|
73
+0%
|
Vậy RX 6500 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 XTX nhanh hơn 342% ở độ phân giải 1080p
- RX 7900 XTX nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1440p
- RX 7900 XTX nhanh hơn 321% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 948%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 XTX tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (69%)
- Hòa trong 20 các bài kiểm tra (31%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 19.77 | 80.80 |
RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 308.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.