Radeon RX 7800 XT vs RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7800 XT
2023
16 GB GDDR6, 263 Watt
57.23
+16.7%

RX 7800 XT vượt qua RX 9060 XT 16GB với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4169
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.54không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân1295 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2430 MHz2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)263 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture583.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.32 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2438 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ624.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1không có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7800 XT 57.23
+16.7%
RX 9060 XT 16GB 49.03

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7800 XT 49707
+33.8%
RX 9060 XT 16GB 37142

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD213
+53.2%
139
−53.2%
1440p123
+89.2%
65
−89.2%
4K72
+67.4%
43
−67.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.34không có dữ liệu
1440p4.06không có dữ liệu
4K6.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+32%
260−270
−32%
Cyberpunk 2077 248
+105%
120−130
−105%
Dead Island 2 377
+63.2%
230−240
−63.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+8.6%
150−160
−8.6%
Counter-Strike 2 355
+33.5%
260−270
−33.5%
Cyberpunk 2077 196
+62%
120−130
−62%
Dead Island 2 367
+58.9%
230−240
−58.9%
Far Cry 5 204
+31.6%
150−160
−31.6%
Fortnite 270−280
+24.9%
210−220
−24.9%
Forza Horizon 4 278
+44.8%
190−200
−44.8%
Forza Horizon 5 276
+80.4%
150−160
−80.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.1%
170−180
−1.1%
Valorant 300−350
+17.1%
270−280
−17.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+8.6%
150−160
−8.6%
Counter-Strike 2 283
+6.4%
260−270
−6.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 163
+34.7%
120−130
−34.7%
Dead Island 2 291
+26%
230−240
−26%
Far Cry 5 196
+26.5%
150−160
−26.5%
Fortnite 270−280
+24.9%
210−220
−24.9%
Forza Horizon 4 261
+35.9%
190−200
−35.9%
Forza Horizon 5 256
+67.3%
150−160
−67.3%
Grand Theft Auto V 178
+18.7%
150−160
−18.7%
Metro Exodus 172
+38.7%
120−130
−38.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.1%
170−180
−1.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 366
+40.8%
260
−40.8%
Valorant 300−350
+17.1%
270−280
−17.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+8.6%
150−160
−8.6%
Cyberpunk 2077 150
+24%
120−130
−24%
Dead Island 2 203
−13.8%
230−240
+13.8%
Far Cry 5 182
+17.4%
150−160
−17.4%
Forza Horizon 4 222
+15.6%
190−200
−15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.1%
170−180
−1.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+50.4%
133
−50.4%
Valorant 300−350
+19.3%
270−280
−19.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 270−280
+24.9%
210−220
−24.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+25.9%
130−140
−25.9%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+22.1%
350−400
−22.1%
Grand Theft Auto V 140
+33.3%
100−110
−33.3%
Metro Exodus 106
+35.9%
75−80
−35.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 350−400
+21.7%
300−350
−21.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+17.2%
120−130
−17.2%
Cyberpunk 2077 99
+54.7%
60−65
−54.7%
Dead Island 2 147
+25.6%
110−120
−25.6%
Far Cry 5 176
+40.8%
120−130
−40.8%
Forza Horizon 4 202
+31.2%
150−160
−31.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+50%
98
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+9.4%
130−140
−9.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 42
−50%
60−65
+50%
Dead Island 2 60−65
+26%
50−55
−26%
Grand Theft Auto V 152
+29.9%
110−120
−29.9%
Metro Exodus 63
+28.6%
45−50
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+38.8%
85
−38.8%
Valorant 300−350
+9.6%
290−300
−9.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+22.9%
80−85
−22.9%
Counter-Strike 2 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Cyberpunk 2077 45
+50%
30−33
−50%
Dead Island 2 79
+54.9%
50−55
−54.9%
Far Cry 5 104
+42.5%
70−75
−42.5%
Forza Horizon 4 164
+53.3%
100−110
−53.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+17.1%
80−85
−17.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+9.7%
70−75
−9.7%

Vậy RX 7800 XT và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 105%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (95%)
  • RX 9060 XT 16GB tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 57.23 49.03
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 2 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060 XT 16GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9060 XT 16GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800 XT hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.