Radeon RX 6800S vs RX 7800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800S
2022
8 GB GDDR6,100 Watt
40.84

RX 7800 XT vượt qua RX 6800S với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10031
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.91
Hiệu quả năng lượng28.1116.50
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483840
Tần số nhân1800 MHz1295 MHz
Tần số Boost2100 MHz2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million28,100 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128240
Ray Tracing Cores3260

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6800S 40.84
RX 7800 XT 63.03
+54.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800S 15697
RX 7800 XT 24224
+54.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 36101
RX 7800 XT 65611
+81.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 82247
RX 7800 XT 134322
+63.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800S 26511
RX 7800 XT 49707
+87.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800S 163510
RX 7800 XT 202773
+24%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−79.2%
215
+79.2%
1440p79
−54.4%
122
+54.4%
4K40
−80%
72
+80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.32
1440pkhông có dữ liệu4.09
4Kkhông có dữ liệu6.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 96
−151%
241
+151%
Cyberpunk 2077 141
−83%
258
+83%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−10.4%
110−120
+10.4%
Counter-Strike 2 86
−133%
200
+133%
Cyberpunk 2077 56
−71.4%
96
+71.4%
Forza Horizon 4 247
−97.6%
488
+97.6%
Forza Horizon 5 105
−52.4%
160−170
+52.4%
Metro Exodus 95−100
−76.3%
171
+76.3%
Red Dead Redemption 2 75−80
−45.6%
110−120
+45.6%
Valorant 249
−18.1%
290−300
+18.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−10.4%
110−120
+10.4%
Counter-Strike 2 72
−126%
163
+126%
Cyberpunk 2077 41
−95.1%
80
+95.1%
Dota 2 126
−41.3%
178
+41.3%
Far Cry 5 51
−122%
113
+122%
Fortnite 170−180
−40.3%
240−250
+40.3%
Forza Horizon 4 199
−100%
398
+100%
Forza Horizon 5 100−110
−53.8%
160−170
+53.8%
Grand Theft Auto V 125
−42.4%
178
+42.4%
Metro Exodus 95−100
−51.5%
147
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−5.4%
210−220
+5.4%
Red Dead Redemption 2 75−80
−45.6%
110−120
+45.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−19.2%
170−180
+19.2%
Valorant 112
−163%
290−300
+163%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−10.4%
110−120
+10.4%
Counter-Strike 2 66
−126%
149
+126%
Cyberpunk 2077 37
−100%
74
+100%
Dota 2 107
−49.5%
160−170
+49.5%
Far Cry 5 95−100
−23.2%
120−130
+23.2%
Forza Horizon 4 174
−95.4%
340
+95.4%
Forza Horizon 5 92
−73.9%
160−170
+73.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−5.4%
210−220
+5.4%
Valorant 214
−37.4%
290−300
+37.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Dota 2 66
−112%
140
+112%
Grand Theft Auto V 66
−112%
140
+112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
−85.4%
75−80
+85.4%
World of Tanks 250−260
−63.7%
400−450
+63.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−17.6%
85−90
+17.6%
Cyberpunk 2077 19
−153%
48
+153%
Far Cry 5 130−140
−21.2%
160−170
+21.2%
Forza Horizon 4 111
−119%
243
+119%
Forza Horizon 5 65−70
−70.6%
110−120
+70.6%
Metro Exodus 85−90
−68.2%
148
+68.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−104%
147
+104%
Valorant 150
−70%
250−260
+70%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−54.2%
35−40
+54.2%
Dota 2 80−85
−87.7%
152
+87.7%
Grand Theft Auto V 80−85
−87.7%
152
+87.7%
Metro Exodus 30−35
−85.3%
63
+85.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−57.1%
200−210
+57.1%
Red Dead Redemption 2 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−87.7%
152
+87.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−68.8%
80−85
+68.8%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21
−14.3%
Cyberpunk 2077 8
−175%
22
+175%
Dota 2 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Far Cry 5 60−65
−72.1%
100−110
+72.1%
Fortnite 55−60
−62.7%
95−100
+62.7%
Forza Horizon 4 65−70
−91.2%
130
+91.2%
Forza Horizon 5 35−40
−82.1%
70−75
+82.1%
Valorant 73
−98.6%
140−150
+98.6%

Vậy RX 6800S và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6800S nhanh hơn 14%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 175%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800S tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RX 7800 XT tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.84 63.03
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 263 Watt

RX 6800S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 54.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6800S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7800 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6800S và Radeon RX 7800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 142 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3244 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6800S hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.