Radeon RX 7600M vs GeForce RTX 5050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7600M
2023
8 GB GDDR6, 90 Watt
23.51

5050 Mobile vượt qua 7600M với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất248132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.0357.94
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GB207
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)24 Tháng 6 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1500 MHz2235 MHz
Tần số Boost2410 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture269.9201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.27 TFLOPS12.9 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11280
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Cores2820
L0 Cache448 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache512 KB2.5 MB
L2 Cache2 MB32 MB
L3 Cache32 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600M 23.51
RTX 5050 Mobile 35.98
+53%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600M 10396
Mẫu: 7
RTX 5050 Mobile 15912
+53.1%
Mẫu: 138

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600M 35101
+6%
RTX 5050 Mobile 33119

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7600M 77136
+0.8%
RTX 5050 Mobile 76534

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600M 25679
RTX 5050 Mobile 28040
+9.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600M 126084
RTX 5050 Mobile 149542
+18.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+6.3%
80
−6.3%
1440p43
+0%
43
+0%
4K23
−52.2%
35−40
+52.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 140−150
−47.9%
210−220
+47.9%
Cyberpunk 2077 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Hogwarts Legacy 50−55
−73.1%
90−95
+73.1%

Full HD
Medium

Battlefield 5 95−100
−33.3%
130−140
+33.3%
Counter-Strike 2 164
−29.9%
210−220
+29.9%
Cyberpunk 2077 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Far Cry 5 112
−9.8%
120−130
+9.8%
Fortnite 120−130
−35.8%
160−170
+35.8%
Forza Horizon 4 100−105
−48%
140−150
+48%
Forza Horizon 5 80−85
−52.5%
120−130
+52.5%
Hogwarts Legacy 76
−18.4%
90−95
+18.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−52%
150−160
+52%
Valorant 170−180
−31.6%
220−230
+31.6%

Full HD
High

Battlefield 5 95−100
−33.3%
130−140
+33.3%
Counter-Strike 2 113
−88.5%
210−220
+88.5%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−6.1%
270−280
+6.1%
Cyberpunk 2077 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Dota 2 120−130
−52%
190−200
+52%
Far Cry 5 110
−11.8%
120−130
+11.8%
Fortnite 120−130
−35.8%
160−170
+35.8%
Forza Horizon 4 100−105
−48%
140−150
+48%
Forza Horizon 5 80−85
−52.5%
120−130
+52.5%
Grand Theft Auto V 111
−29.7%
144
+29.7%
Hogwarts Legacy 58
−55.2%
90−95
+55.2%
Metro Exodus 55−60
−64.3%
90−95
+64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−52%
150−160
+52%
The Witcher 3: Wild Hunt 138
+1.5%
130−140
−1.5%
Valorant 170−180
−31.6%
220−230
+31.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 95−100
−33.3%
130−140
+33.3%
Cyberpunk 2077 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Dota 2 120−130
−52%
190−200
+52%
Far Cry 5 103
−19.4%
120−130
+19.4%
Forza Horizon 4 100−105
−48%
140−150
+48%
Hogwarts Legacy 47
−91.5%
90−95
+91.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−52%
150−160
+52%
The Witcher 3: Wild Hunt 94
−44.7%
130−140
+44.7%
Valorant 170−180
−52%
260−270
+52%

Full HD
Epic

Fortnite 120−130
−35.8%
160−170
+35.8%

1440p
High

Counter-Strike 2 62
−56.5%
95−100
+56.5%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−50.3%
260−270
+50.3%
Grand Theft Auto V 45−50
−100%
94
+100%
Metro Exodus 30−35
−64.7%
55−60
+64.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 200−210
−23%
250−260
+23%

1440p
Ultra

Battlefield 5 70−75
−41.4%
95−100
+41.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−80%
45−50
+80%
Far Cry 5 55−60
−60.3%
90−95
+60.3%
Forza Horizon 4 65−70
−69.2%
110−120
+69.2%
Hogwarts Legacy 30
−50%
45−50
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−73.8%
70−75
+73.8%

1440p
Epic

Fortnite 60−65
−67.2%
100−110
+67.2%

4K
High

Counter-Strike 2 15
−193%
40−45
+193%
Grand Theft Auto V 45−50
−72.9%
80−85
+72.9%
Hogwarts Legacy 16−18
−50%
24−27
+50%
Metro Exodus 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−60.5%
60−65
+60.5%
Valorant 140−150
−57.7%
230−240
+57.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
−56.4%
60−65
+56.4%
Counter-Strike 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Cyberpunk 2077 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
Dota 2 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
Far Cry 5 30−33
−70%
50−55
+70%
Forza Horizon 4 40−45
−65.9%
70−75
+65.9%
Hogwarts Legacy 18
−38.9%
24−27
+38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−92.6%
50−55
+92.6%

4K
Epic

Fortnite 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%

Vậy RX 7600M và RTX 5050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5050 Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7600M nhanh hơn 1%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5050 Mobile nhanh hơn 193%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5050 Mobile tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.51 35.98
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 24 Tháng 6 2025
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 50 Watt

RTX 5050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600M
Radeon RX 7600M
NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600M hoặc GeForce RTX 5050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.