Radeon RX 6850M XT vs GeForce RTX 4060 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6850M XT
2022
12 GB GDDR6, 165 Watt
38.84

RTX 4060 Mobile chỉ vượt qua RX 6850M XT với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Hiệu quả năng lượng18.7427.24
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603072
Tần số nhân2321 MHz1545 MHz
Tần số Boost2581 MHz1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture413.0181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16096
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Cores4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6850M XT 38.84
RTX 4060 Mobile 39.35
+1.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6850M XT 17369
RTX 4060 Mobile 17597
+1.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6850M XT 42016
+17.5%
RTX 4060 Mobile 35751

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6850M XT 33901
+27.9%
RTX 4060 Mobile 26499

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6850M XT 172972
+11.9%
RTX 4060 Mobile 154535

3DMark Time Spy Graphics

RX 6850M XT 11837
+14.6%
RTX 4060 Mobile 10329

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD135
+19.5%
113
−19.5%
1440p84
+33.3%
63
−33.3%
4K57
+46.2%
39
−46.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−18.9%
151
+18.9%
Counter-Strike 2 230−240
+20%
195
−20%
Cyberpunk 2077 160
+30.1%
123
−30.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
+4.1%
122
−4.1%
Battlefield 5 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Counter-Strike 2 230−240
+20%
195
−20%
Cyberpunk 2077 136
+37.4%
99
−37.4%
Far Cry 5 109
−17.4%
128
+17.4%
Fortnite 170−180
−1.1%
180−190
+1.1%
Forza Horizon 4 160−170
−1.2%
160−170
+1.2%
Forza Horizon 5 120−130
−6.2%
137
+6.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−1.2%
160−170
+1.2%
Valorant 230−240
−0.8%
240−250
+0.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
+54.9%
82
−54.9%
Battlefield 5 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Counter-Strike 2 230−240
+60.3%
146
−60.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 106
+26.2%
84
−26.2%
Dota 2 113
−45.1%
164
+45.1%
Far Cry 5 105
−22.9%
129
+22.9%
Fortnite 170−180
−1.1%
180−190
+1.1%
Forza Horizon 4 160−170
−1.2%
160−170
+1.2%
Forza Horizon 5 120−130
+3.2%
125
−3.2%
Grand Theft Auto V 126
−11.9%
141
+11.9%
Metro Exodus 116
+364%
25
−364%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−1.2%
160−170
+1.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+3.7%
191
−3.7%
Valorant 230−240
−0.8%
240−250
+0.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Cyberpunk 2077 87
+13%
77
−13%
Dota 2 95
−64.2%
156
+64.2%
Far Cry 5 102
−22.5%
125
+22.5%
Forza Horizon 4 160−170
−1.2%
160−170
+1.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−1.2%
160−170
+1.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+20.8%
101
−20.8%
Valorant 230−240
−0.8%
240−250
+0.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−1.1%
180−190
+1.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+13.3%
98
−13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−1.4%
290−300
+1.4%
Grand Theft Auto V 89
+4.7%
85
−4.7%
Metro Exodus 68
+15.3%
59
−15.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−0.7%
270−280
+0.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−1%
100−110
+1%
Cyberpunk 2077 55
+12.2%
49
−12.2%
Far Cry 5 99
+1%
98
−1%
Forza Horizon 4 120−130
−1.6%
120−130
+1.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+6.6%
76
−6.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−1.8%
110−120
+1.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Counter-Strike 2 50−55
+28.2%
39
−28.2%
Grand Theft Auto V 99
+30.3%
76
−30.3%
Metro Exodus 35−40
+5.4%
37
−5.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+30.9%
55
−30.9%
Valorant 250−260
−1.2%
250−260
+1.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
Counter-Strike 2 50−55
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 26
+36.8%
19
−36.8%
Dota 2 78
−61.5%
126
+61.5%
Far Cry 5 68
+70%
40
−70%
Forza Horizon 4 80−85
−1.2%
80−85
+1.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.7%
60−65
+1.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%

Vậy RX 6850M XT và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 364%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 64%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (40%)
  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.84 39.35
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 115 Watt

RX 6850M XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: hiệu năng cao hơn 1.3%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6850M XT và GeForce RTX 4060 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3626 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6850M XT hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.