GeForce RTX 3070 Mobile vs Radeon RX 6800S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 125 Watt
32.12

RX 6800S vượt qua RTX 3070 Mobile với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất135104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.2327.99
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202048
Tần số nhân1110 MHz1800 MHz
Tần số Boost1560 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million11,060 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.97 TFLOPS8.602 TFLOPS
ROPs8064
TMUs160128
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 Mobile 32.12
RX 6800S 35.18
+9.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Mobile 14364
RX 6800S 15730
+9.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 Mobile 33996
RX 6800S 36101
+6.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 Mobile 77148
RX 6800S 82247
+6.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 Mobile 25478
RX 6800S 26511
+4.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 Mobile 136558
RX 6800S 163510
+19.7%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3070 Mobile 9619
+6.5%
RX 6800S 9033

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−0.9%
117
+0.9%
1440p75
−1.3%
76
+1.3%
4K46
+12.2%
41
−12.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 187
+64%
110−120
−64%
Counter-Strike 2 241
+12.1%
210−220
−12.1%
Cyberpunk 2077 119
−18.5%
141
+18.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 144
+26.3%
110−120
−26.3%
Battlefield 5 120−130
−5.7%
130−140
+5.7%
Counter-Strike 2 230
+7%
210−220
−7%
Cyberpunk 2077 107
−3.7%
111
+3.7%
Far Cry 5 119
−0.8%
120
+0.8%
Fortnite 150−160
−7.1%
160−170
+7.1%
Forza Horizon 4 189
+29.5%
140−150
−29.5%
Forza Horizon 5 144
+8.3%
133
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−8.7%
150−160
+8.7%
Valorant 200−210
−6.2%
220−230
+6.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 89
−28.1%
110−120
+28.1%
Battlefield 5 134
+3.1%
130−140
−3.1%
Counter-Strike 2 172
−25%
210−220
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 88
+7.3%
82
−7.3%
Dota 2 130
+1.6%
128
−1.6%
Far Cry 5 114
+1.8%
112
−1.8%
Fortnite 150−160
−7.1%
160−170
+7.1%
Forza Horizon 4 188
+28.8%
140−150
−28.8%
Forza Horizon 5 132
+0.8%
131
−0.8%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Metro Exodus 97
+7.8%
90−95
−7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−8.7%
150−160
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+3.7%
164
−3.7%
Valorant 200−210
−6.2%
220−230
+6.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
−3.2%
130−140
+3.2%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Dota 2 120
+12.1%
107
−12.1%
Far Cry 5 107
+2.9%
104
−2.9%
Forza Horizon 4 167
+14.4%
140−150
−14.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−8.7%
150−160
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 94
+2.2%
92
−2.2%
Valorant 183
−16.9%
214
+16.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−7.1%
160−170
+7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 106
+9.3%
95−100
−9.3%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−9.2%
260−270
+9.2%
Grand Theft Auto V 83
+25.8%
66
−25.8%
Metro Exodus 59
+7.3%
55−60
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 254
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+5.2%
95−100
−5.2%
Cyberpunk 2077 47
+20.5%
39
−20.5%
Far Cry 5 91
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 140
+29.6%
100−110
−29.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−12.7%
70−75
+12.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
−11.1%
100−105
+11.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−10.7%
30−35
+10.7%
Counter-Strike 2 32
−40.6%
45−50
+40.6%
Grand Theft Auto V 83
+1.2%
80−85
−1.2%
Metro Exodus 37
+8.8%
30−35
−8.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+6.7%
60−65
−6.7%
Valorant 238
+3.5%
230−240
−3.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+5%
60−65
−5%
Counter-Strike 2 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Cyberpunk 2077 22
+37.5%
16
−37.5%
Dota 2 109
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 51
+2%
50−55
−2%
Forza Horizon 4 93
+29.2%
70−75
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−15.9%
50−55
+15.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−14%
45−50
+14%

Vậy RTX 3070 Mobile và RX 6800S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800S nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800S nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3070 Mobile nhanh hơn 64%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6800S nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (51%)
  • RX 6800S tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.12 35.18
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 100 Watt

RX 6800S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.5%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6800S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070
AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2002 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 142 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Mobile hoặc Radeon RX 6800S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.