Radeon RX 6800S vs RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800S
2022
8 GB GDDR6, 100 Watt
40.37

RX 7600 XT vượt qua RX 6800S với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.23
Hiệu quả năng lượng28.1416.20
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1800 MHz1980 MHz
Tần số Boost2100 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128
Ray Tracing Cores3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800S 40.37
RX 7600 XT 44.15
+9.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800S 15720
RX 7600 XT 17194
+9.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD123
−5.7%
130−140
+5.7%
1440p78
−9%
85−90
+9%
4K41
+2.5%
40−45
−2.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.53
1440pkhông có dữ liệu3.87
4Kkhông có dữ liệu8.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
−5.3%
120−130
+5.3%
Counter-Strike 2 96
−4.2%
100−105
+4.2%
Cyberpunk 2077 141
−6.4%
150−160
+6.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
−5.3%
120−130
+5.3%
Battlefield 5 130−140
−7.7%
140−150
+7.7%
Counter-Strike 2 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Cyberpunk 2077 111
−8.1%
120−130
+8.1%
Far Cry 5 120
−8.3%
130−140
+8.3%
Fortnite 160−170
−3.7%
170−180
+3.7%
Forza Horizon 4 140−150
−2.7%
150−160
+2.7%
Forza Horizon 5 105
−4.8%
110−120
+4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−6.7%
160−170
+6.7%
Valorant 220−230
−8.1%
240−250
+8.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
−5.3%
120−130
+5.3%
Battlefield 5 130−140
−7.7%
140−150
+7.7%
Counter-Strike 2 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 82
−3.7%
85−90
+3.7%
Dota 2 128
−1.6%
130−140
+1.6%
Far Cry 5 112
−7.1%
120−130
+7.1%
Fortnite 160−170
−3.7%
170−180
+3.7%
Forza Horizon 4 140−150
−2.7%
150−160
+2.7%
Forza Horizon 5 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%
Grand Theft Auto V 125
−4%
130−140
+4%
Metro Exodus 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−6.7%
160−170
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
−3.7%
170−180
+3.7%
Valorant 220−230
−8.1%
240−250
+8.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−7.7%
140−150
+7.7%
Counter-Strike 2 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Cyberpunk 2077 74
−8.1%
80−85
+8.1%
Dota 2 107
−2.8%
110−120
+2.8%
Far Cry 5 104
−5.8%
110−120
+5.8%
Forza Horizon 4 140−150
−2.7%
150−160
+2.7%
Forza Horizon 5 92
−8.7%
100−105
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−6.7%
160−170
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−8.7%
100−105
+8.7%
Valorant 214
−7.5%
230−240
+7.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−3.7%
170−180
+3.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−8.1%
280−290
+8.1%
Grand Theft Auto V 66
−6.1%
70−75
+6.1%
Metro Exodus 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 250−260
−6.3%
270−280
+6.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−3.1%
100−105
+3.1%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Far Cry 5 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
Forza Horizon 4 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Forza Horizon 5 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
−1%
100−105
+1%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Metro Exodus 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Valorant 230−240
−8.7%
250−260
+8.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−110
−0.9%
110−120
+0.9%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%
Forza Horizon 5 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−2%
50−55
+2%

Vậy RX 6800S và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 XT nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800S nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.37 44.15
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 190 Watt

RX 6800S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 9.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6800S và Radeon RX 7600 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 142 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 803 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800S hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.