Radeon RX 6600S vs GeForce RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600S
2022
4 GB GDDR6, 80 Watt
31.26

RTX 4090 vượt qua RX 6600S với mức trọn vẹn là 209% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1772
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.84
Hiệu quả năng lượng27.9215.32
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179216384
Tần số nhân1700 MHz2235 MHz
Tần số Boost2000 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million76,300 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture224.01,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs64176
TMUs112512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Cores28128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6600S 31.26
RTX 4090 96.50
+209%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600S 12444
RTX 4090 38417
+209%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−223%
258
+223%
1440p60−65
−230%
198
+230%
4K45−50
−216%
142
+216%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.20
1440pkhông có dữ liệu8.08
4Kkhông có dữ liệu11.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−237%
212
+237%
Cyberpunk 2077 65−70
−231%
225
+231%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−25.8%
110−120
+25.8%
Counter-Strike 2 60−65
−241%
215
+241%
Cyberpunk 2077 65−70
−63.2%
111
+63.2%
Forza Horizon 4 150−160
−270%
555
+270%
Forza Horizon 5 80−85
−268%
309
+268%
Metro Exodus 80−85
−120%
178
+120%
Red Dead Redemption 2 65−70
−136%
150−160
+136%
Valorant 120−130
−540%
826
+540%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−25.8%
110−120
+25.8%
Counter-Strike 2 60−65
−216%
199
+216%
Cyberpunk 2077 65−70
−57.4%
107
+57.4%
Dota 2 100−110
−88.7%
200
+88.7%
Far Cry 5 85−90
−68.5%
150
+68.5%
Fortnite 150−160
−105%
300−350
+105%
Forza Horizon 4 150−160
−265%
548
+265%
Forza Horizon 5 80−85
−292%
329
+292%
Grand Theft Auto V 100−110
−64.2%
174
+64.2%
Metro Exodus 80−85
−126%
183
+126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−17.5%
210−220
+17.5%
Red Dead Redemption 2 65−70
−136%
150−160
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−58.2%
170−180
+58.2%
Valorant 120−130
−500%
750−800
+500%
World of Tanks 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−25.8%
110−120
+25.8%
Counter-Strike 2 60−65
−194%
185
+194%
Cyberpunk 2077 65−70
−54.4%
105
+54.4%
Dota 2 100−110
−111%
224
+111%
Far Cry 5 85−90
−119%
190−200
+119%
Forza Horizon 4 150−160
−263%
544
+263%
Forza Horizon 5 80−85
−232%
279
+232%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−17.5%
210−220
+17.5%
Valorant 120−130
−427%
680
+427%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
−179%
162
+179%
Grand Theft Auto V 55−60
−178%
161
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
−200%
90−95
+200%
World of Tanks 200−210
−148%
500−550
+148%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−38.1%
85−90
+38.1%
Counter-Strike 2 27−30
−204%
85−90
+204%
Cyberpunk 2077 30−33
−157%
77
+157%
Far Cry 5 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Forza Horizon 4 90−95
−463%
507
+463%
Forza Horizon 5 50−55
−351%
239
+351%
Metro Exodus 70−75
−111%
152
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−404%
262
+404%
Valorant 90−95
−509%
572
+509%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−829%
130
+829%
Dota 2 60−65
−212%
187
+212%
Grand Theft Auto V 60−65
−212%
187
+212%
Metro Exodus 24−27
−427%
137
+427%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−105%
200−210
+105%
Red Dead Redemption 2 21−24
−205%
60−65
+205%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−212%
187
+212%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−153%
90−95
+153%
Counter-Strike 2 14−16
−171%
38
+171%
Cyberpunk 2077 12−14
−208%
40
+208%
Dota 2 60−65
−278%
227
+278%
Far Cry 5 45−50
−133%
100−110
+133%
Fortnite 40−45
−123%
95−100
+123%
Forza Horizon 4 50−55
−446%
284
+446%
Forza Horizon 5 27−30
−455%
161
+455%
Valorant 45−50
−658%
364
+658%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%

Vậy RX 6600S và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 223% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 216% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 829%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.26 96.50
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 450 Watt

RX 6600S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 462.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 208.7%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 16878 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6600S hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.