Radeon RX 6600S vs RX 7600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6600S
2022
4 GB GDDR6, 80 Watt
27.85

RX 7600S vượt qua RX 6600S với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất185122
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.5636.02
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921792
Tần số nhân1700 MHz1500 MHz
Tần số Boost2000 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture224.0246.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS15.77 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112112
Ray Tracing Cores2828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600S 27.85
RX 7600S 34.13
+22.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600S 12444
RX 7600S 15250
+22.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600S và Radeon RX 7600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−27.5%
102
+27.5%
1440p40−45
−32.5%
53
+32.5%
4K21−24
−28.6%
27
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
−20.1%
200−210
+20.1%
Cyberpunk 2077 65−70
−25%
85−90
+25%
Hogwarts Legacy 65−70
−78.8%
118
+78.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−14.3%
120−130
+14.3%
Counter-Strike 2 170−180
−9.8%
191
+9.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−51.5%
103
+51.5%
Far Cry 5 95−100
−13.3%
111
+13.3%
Fortnite 130−140
−15.8%
160−170
+15.8%
Forza Horizon 4 110−120
−20.3%
140−150
+20.3%
Forza Horizon 5 95−100
−51.6%
144
+51.6%
Hogwarts Legacy 65−70
−34.8%
89
+34.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−21.7%
140−150
+21.7%
Valorant 190−200
−14.1%
210−220
+14.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−14.3%
120−130
+14.3%
Counter-Strike 2 170−180
+37%
127
−37%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.1%
270−280
+1.1%
Cyberpunk 2077 65−70
−23.5%
84
+23.5%
Dota 2 130−140
+18.6%
113
−18.6%
Far Cry 5 95−100
−9.2%
107
+9.2%
Fortnite 130−140
−15.8%
160−170
+15.8%
Forza Horizon 4 110−120
−20.3%
140−150
+20.3%
Forza Horizon 5 95−100
−42.1%
135
+42.1%
Grand Theft Auto V 100−110
−18.9%
126
+18.9%
Hogwarts Legacy 65−70
−9.1%
72
+9.1%
Metro Exodus 65−70
+76.9%
39
−76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−21.7%
140−150
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−63.9%
159
+63.9%
Valorant 190−200
−14.1%
210−220
+14.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−14.3%
120−130
+14.3%
Cyberpunk 2077 65−70
−2.9%
70
+2.9%
Dota 2 130−140
+21.8%
110
−21.8%
Far Cry 5 95−100
−4.1%
102
+4.1%
Forza Horizon 4 110−120
−20.3%
140−150
+20.3%
Hogwarts Legacy 65−70
+20%
55
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−21.7%
140−150
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+2.1%
95
−2.1%
Valorant 190−200
+6.7%
179
−6.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−15.8%
160−170
+15.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+12.5%
64
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−21.5%
250−260
+21.5%
Grand Theft Auto V 55−60
−27.6%
70−75
+27.6%
Metro Exodus 40−45
−26.2%
50−55
+26.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−9.6%
250−260
+9.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−17.3%
95−100
+17.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−34.4%
43
+34.4%
Far Cry 5 70−75
−25.4%
85−90
+25.4%
Forza Horizon 4 80−85
−28.4%
100−110
+28.4%
Hogwarts Legacy 35−40
−22.9%
40−45
+22.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−26.3%
95−100
+26.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+94.1%
17
−94.1%
Grand Theft Auto V 60−65
−30%
75−80
+30%
Hogwarts Legacy 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Metro Exodus 24−27
−26.9%
30−35
+26.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−26.1%
55−60
+26.1%
Valorant 180−190
−23.8%
220−230
+23.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−23.4%
55−60
+23.4%
Counter-Strike 2 30−35
−30.3%
40−45
+30.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−28.6%
18
+28.6%
Dota 2 90−95
−15.1%
100−110
+15.1%
Far Cry 5 35−40
−29.7%
45−50
+29.7%
Forza Horizon 4 50−55
−27.8%
65−70
+27.8%
Hogwarts Legacy 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−37.1%
45−50
+37.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−30.6%
45−50
+30.6%

Vậy RX 6600S và RX 7600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600S nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600S nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6600S nhanh hơn 94%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600S nhanh hơn 79%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • RX 7600S tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.85 34.13
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

RX 7600S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 234 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600S hoặc Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.