Radeon RX 6600S vs GeForce RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6600S
2022
4 GB GDDR6,80 Watt
32.38

RTX 4050 Mobile vượt qua RX 6600S với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất174124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10042
Hiệu quả năng lượng27.8651.68
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1700 MHz1455 MHz
Tần số Boost2000 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture224.0140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11280
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Cores2820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6600S 32.38
RTX 4050 Mobile 37.54
+15.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600S 12444
RTX 4050 Mobile 14427
+15.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−18.8%
95
+18.8%
1440p40−45
−17.5%
47
+17.5%
4K24−27
−29.2%
31
+29.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−23.4%
79
+23.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−51.5%
103
+51.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−9.7%
100−110
+9.7%
Counter-Strike 2 60−65
−4.7%
67
+4.7%
Cyberpunk 2077 65−70
+65.9%
41
−65.9%
Forza Horizon 4 150−160
−36%
204
+36%
Forza Horizon 5 80−85
−21.4%
102
+21.4%
Metro Exodus 80−85
−12.3%
90−95
+12.3%
Red Dead Redemption 2 65−70
−12.1%
70−75
+12.1%
Valorant 120−130
−43.4%
185
+43.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−9.7%
100−110
+9.7%
Counter-Strike 2 60−65
+8.5%
59
−8.5%
Cyberpunk 2077 65−70
+88.9%
36
−88.9%
Dota 2 100−110
−32.1%
140
+32.1%
Far Cry 5 85−90
−10.2%
97
+10.2%
Fortnite 150−160
−10.7%
160−170
+10.7%
Forza Horizon 4 150−160
−12%
168
+12%
Forza Horizon 5 80−85
−14.3%
95−100
+14.3%
Grand Theft Auto V 100−110
−18.9%
126
+18.9%
Metro Exodus 80−85
+153%
32
−153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−7.7%
190−200
+7.7%
Red Dead Redemption 2 65−70
−12.1%
70−75
+12.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−20%
130−140
+20%
Valorant 120−130
−15.5%
140−150
+15.5%
World of Tanks 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−9.7%
100−110
+9.7%
Counter-Strike 2 60−65
+48.8%
43
−48.8%
Cyberpunk 2077 65−70
+106%
33
−106%
Dota 2 100−110
−52.8%
162
+52.8%
Far Cry 5 85−90
−8%
95−100
+8%
Forza Horizon 4 150−160
+3.4%
145
−3.4%
Forza Horizon 5 80−85
+5%
80
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−7.7%
190−200
+7.7%
Valorant 120−130
−7%
138
+7%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
World of Tanks 200−210
−14.4%
230−240
+14.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−11.1%
70−75
+11.1%
Counter-Strike 2 27−30
+12%
25
−12%
Cyberpunk 2077 30−33
+66.7%
18
−66.7%
Far Cry 5 100−110
−18.6%
120−130
+18.6%
Forza Horizon 4 90−95
+7.1%
84
−7.1%
Forza Horizon 5 50−55
−17%
60−65
+17%
Metro Exodus 70−75
−13.9%
80−85
+13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−13.5%
59
+13.5%
Valorant 90−95
+2.2%
92
−2.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+175%
8
−175%
Dota 2 60−65
−6.7%
64
+6.7%
Grand Theft Auto V 60−65
−6.7%
64
+6.7%
Metro Exodus 24−27
−73.1%
45
+73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−17.6%
120−130
+17.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−6.7%
64
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+44.4%
9
−44.4%
Dota 2 60−65
−91.7%
115
+91.7%
Far Cry 5 45−50
−22.2%
55−60
+22.2%
Fortnite 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Forza Horizon 4 50−55
−1.9%
53
+1.9%
Forza Horizon 5 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%

Vậy RX 6600S và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6600S nhanh hơn 175%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 92%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S tốt hơn trong 14các bài kiểm tra (22%)
  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 47các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.38 37.54
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 50 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6600S và GeForce RTX 4050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6600S hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.