Radeon RX 5500 XT vs R9 295X2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
20.37
+5.9%

RX 5500 XT vượt qua R9 295X2 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247260
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.472.09
Hiệu quả năng lượng12.483.06
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Vesuvius
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1980% so với R9 295X2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082816 ×2
Tần số nhân1607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1845 MHz1018 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million6,200 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt500 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4179.2 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS5.733 TFLOPS ×2
ROPs3264 ×2
TMUs88176 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mm307 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2 x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit ×2
Tần số bộ nhớ14000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s640 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 4x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
TressFX-+
UVD-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.56.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 20.37
+5.9%
R9 295X2 19.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9108
+5.9%
R9 295X2 8598

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
R9 295X2 21197
+48.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+10%
70−75
−10%
1440p44
+10%
40−45
−10%
4K25
+19%
21−24
−19%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19
+876%
21.41
−876%
1440p3.84
+876%
37.48
−876%
4K6.76
+956%
71.38
−956%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 876% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 876% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 956% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 98
+8.9%
90−95
−8.9%
Counter-Strike 2 254
+10.4%
230−240
−10.4%
Cyberpunk 2077 78
+11.4%
70−75
−11.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75
+7.1%
70−75
−7.1%
Battlefield 5 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Counter-Strike 2 196
+8.9%
180−190
−8.9%
Cyberpunk 2077 61
+10.9%
55−60
−10.9%
Far Cry 5 105
+10.5%
95−100
−10.5%
Fortnite 110−120
+12%
100−105
−12%
Forza Horizon 4 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Forza Horizon 5 109
+9%
100−105
−9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%
Valorant 150−160
+12.1%
140−150
−12.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 43
+7.5%
40−45
−7.5%
Battlefield 5 71
+9.2%
65−70
−9.2%
Counter-Strike 2 98
+8.9%
90−95
−8.9%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+7.8%
230−240
−7.8%
Cyberpunk 2077 45
+12.5%
40−45
−12.5%
Dota 2 149
+6.4%
140−150
−6.4%
Far Cry 5 96
+6.7%
90−95
−6.7%
Fortnite 110−120
+12%
100−105
−12%
Forza Horizon 4 66
+10%
60−65
−10%
Forza Horizon 5 94
+10.6%
85−90
−10.6%
Grand Theft Auto V 94
+10.6%
85−90
−10.6%
Metro Exodus 52
+15.6%
45−50
−15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+11.8%
85−90
−11.8%
Valorant 150−160
+12.1%
140−150
−12.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+13.3%
60−65
−13.3%
Cyberpunk 2077 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Dota 2 143
+10%
130−140
−10%
Far Cry 5 89
+11.3%
80−85
−11.3%
Forza Horizon 4 56
+12%
50−55
−12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+16%
50−55
−16%
Valorant 114
+14%
100−105
−14%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+12%
100−105
−12%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
+10%
50−55
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Grand Theft Auto V 44
+10%
40−45
−10%
Metro Exodus 31
+14.8%
27−30
−14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.8%
160−170
−8.8%
Valorant 190−200
+8.9%
180−190
−8.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+10%
50−55
−10%
Cyberpunk 2077 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Forza Horizon 4 41
+17.1%
35−40
−17.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike 2 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Grand Theft Auto V 42
+20%
35−40
−20%
Metro Exodus 19
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Far Cry 5 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 4 21
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

Vậy RX 5500 XT và R9 295X2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.37 19.23
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 29 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 500 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5500 XT và Radeon R9 295X2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3050 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 295X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon R9 295X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.