Radeon RX 5500 XT vs R5 230

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
20.37
+4057%

RX 5500 XT vượt qua R5 230 với mức trọn vẹn là 4057% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2471223
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.482.05
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Caicos
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408160
Tần số nhân1607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1845 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million370 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture162.45.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs324
TMUs888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 1.0 x4
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài180 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s10.67 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
​PowerPlaykhông có dữ liệu+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 11
Shader Model6.55.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 20.37
+4057%
R5 230 0.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9108
+4021%
R5 230 221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon R5 230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+7600%
1−2
−7600%
1440p44
+4300%
1−2
−4300%
4K250−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19không có dữ liệu
1440p3.84không có dữ liệu
4K6.76không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 98
+4800%
2−3
−4800%
Counter-Strike 2 254
+4133%
6−7
−4133%
Cyberpunk 2077 78
+7700%
1−2
−7700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75
+7400%
1−2
−7400%
Battlefield 5 74
+7300%
1−2
−7300%
Counter-Strike 2 196
+4800%
4−5
−4800%
Cyberpunk 2077 61
+6000%
1−2
−6000%
Far Cry 5 105
+5150%
2−3
−5150%
Fortnite 110−120
+5500%
2−3
−5500%
Forza Horizon 4 78
+7700%
1−2
−7700%
Forza Horizon 5 109
+5350%
2−3
−5350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+4200%
2−3
−4200%
Valorant 150−160
+5133%
3−4
−5133%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 43
+4200%
1−2
−4200%
Battlefield 5 71
+7000%
1−2
−7000%
Counter-Strike 2 98
+4800%
2−3
−4800%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+4860%
5−6
−4860%
Cyberpunk 2077 45
+4400%
1−2
−4400%
Dota 2 149
+4867%
3−4
−4867%
Far Cry 5 96
+4700%
2−3
−4700%
Fortnite 110−120
+5500%
2−3
−5500%
Forza Horizon 4 66
+6500%
1−2
−6500%
Forza Horizon 5 94
+4600%
2−3
−4600%
Grand Theft Auto V 94
+4600%
2−3
−4600%
Metro Exodus 52
+5100%
1−2
−5100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+4200%
2−3
−4200%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+4650%
2−3
−4650%
Valorant 150−160
+5133%
3−4
−5133%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+6700%
1−2
−6700%
Cyberpunk 2077 40 0−1
Dota 2 143
+4667%
3−4
−4667%
Far Cry 5 89
+4350%
2−3
−4350%
Forza Horizon 4 56
+5500%
1−2
−5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+4200%
2−3
−4200%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+5700%
1−2
−5700%
Valorant 114
+5600%
2−3
−5600%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+5500%
2−3
−5500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
+5400%
1−2
−5400%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+5167%
3−4
−5167%
Grand Theft Auto V 44
+4300%
1−2
−4300%
Metro Exodus 31 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4250%
4−5
−4250%
Valorant 190−200
+4800%
4−5
−4800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+5400%
1−2
−5400%
Cyberpunk 2077 20 0−1
Far Cry 5 60
+5900%
1−2
−5900%
Forza Horizon 4 41 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+5100%
1−2
−5100%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20 0−1
Counter-Strike 2 13 0−1
Grand Theft Auto V 42
+4100%
1−2
−4100%
Metro Exodus 19 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 31 0−1
Valorant 120−130
+4167%
3−4
−4167%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 8 0−1
Dota 2 78
+7700%
1−2
−7700%
Far Cry 5 30 0−1
Forza Horizon 4 21 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27 0−1

Vậy RX 5500 XT và R5 230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 7600% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.37 0.49
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 3 Tháng 4 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 19 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4057.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 230: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 584.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R5 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon R5 230
Radeon R5 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3050 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 245 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon R5 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.