Radeon RX 470 (di động) vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5,85 Watt
18.24

Arc B580 vượt qua RX 470 (di động) với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất307104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.2094.37
Hiệu quả năng lượng14.7714.67
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 825% so với RX 470 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân926 MHz2670 MHz
Tần số Boost1074 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs3280
TMUs128160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−127%
125
+127%
1440p30−35
−133%
70
+133%
4K18−20
−133%
42
+133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.00
−402%
1.99
+402%
1440p18.33
−415%
3.56
+415%
4K30.56
−415%
5.93
+415%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 402% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 415% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 415% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−347%
143
+347%
Cyberpunk 2077 35−40
−108%
75−80
+108%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−82.8%
100−110
+82.8%
Counter-Strike 2 30−35
−266%
117
+266%
Cyberpunk 2077 35−40
−108%
75−80
+108%
Forza Horizon 4 75−80
−111%
160−170
+111%
Forza Horizon 5 45−50
−110%
100−110
+110%
Metro Exodus 45−50
−95.9%
95−100
+95.9%
Red Dead Redemption 2 40−45
−83.7%
75−80
+83.7%
Valorant 70−75
−119%
160−170
+119%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−82.8%
100−110
+82.8%
Counter-Strike 2 30−35
−225%
104
+225%
Cyberpunk 2077 35−40
−108%
75−80
+108%
Dota 2 65−70
−115%
140
+115%
Far Cry 5 60−65
−9.5%
69
+9.5%
Fortnite 95−100
−78.6%
170−180
+78.6%
Forza Horizon 4 75−80
−111%
160−170
+111%
Forza Horizon 5 45−50
−110%
100−110
+110%
Grand Theft Auto V 65−70
−115%
140−150
+115%
Metro Exodus 45−50
+36.1%
36
−36.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−62.4%
200−210
+62.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
−83.7%
75−80
+83.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−153%
140−150
+153%
Valorant 70−75
−119%
160−170
+119%
World of Tanks 220−230
−26.8%
270−280
+26.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−82.8%
100−110
+82.8%
Counter-Strike 2 30−35
−197%
95
+197%
Cyberpunk 2077 35−40
−108%
75−80
+108%
Dota 2 65−70
−115%
140−150
+115%
Far Cry 5 60−65
−55.6%
95−100
+55.6%
Forza Horizon 4 75−80
−111%
160−170
+111%
Forza Horizon 5 45−50
−110%
100−110
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−62.4%
200−210
+62.4%
Valorant 70−75
−119%
160−170
+119%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
−146%
69
+146%
Grand Theft Auto V 27−30
−107%
60−65
+107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−112%
350−400
+112%
Red Dead Redemption 2 16−18
−156%
40−45
+156%
World of Tanks 120−130
−105%
250−260
+105%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−100%
70−75
+100%
Counter-Strike 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Far Cry 5 45−50
−179%
130−140
+179%
Forza Horizon 4 45−50
−117%
100−105
+117%
Forza Horizon 5 27−30
−134%
65−70
+134%
Metro Exodus 40−45
−112%
85−90
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−120%
55−60
+120%
Valorant 45−50
−180%
120−130
+180%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Dota 2 30−35
−152%
78
+152%
Grand Theft Auto V 30−35
−110%
65−70
+110%
Metro Exodus 12−14
−254%
46
+254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−144%
130−140
+144%
Red Dead Redemption 2 12−14
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−110%
65−70
+110%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−161%
45−50
+161%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14
−21.4%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 30−35
−110%
65−70
+110%
Far Cry 5 21−24
−165%
60−65
+165%
Fortnite 21−24
−176%
55−60
+176%
Forza Horizon 4 27−30
−104%
55−60
+104%
Forza Horizon 5 14−16
−153%
35−40
+153%
Valorant 21−24
−224%
65−70
+224%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX 470 (di động) và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 470 (di động) nhanh hơn 36%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc B580 nhanh hơn 347%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.24 40.48
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 190 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 121.9%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 470 (di động) và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 (di động) hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.