Radeon RX 470 (di động) vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5,85 Watt
18.24

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất307306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.7783.89
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân926 MHz800 MHz
Tần số Boost1074 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon 780M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 (di động) và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 470 (di động) 18.24
Radeon 780M 18.28
+0.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 (di động) 10715
+34.2%
Radeon 780M 7987

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−16.7%
35
+16.7%
1440p16−18
−6.3%
17
+6.3%
4K12−14
−16.7%
14
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p18.33không có dữ liệu
1440p34.37không có dữ liệu
4K45.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
32
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
−8.3%
39
+8.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−1.7%
55−60
+1.7%
Counter-Strike 2 30−35
+23.1%
26
−23.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+140%
15
−140%
Forza Horizon 4 75−80
+16.9%
65
−16.9%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 45−50
+11.4%
44
−11.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−1.7%
55−60
+1.7%
Counter-Strike 2 30−35
+28%
25
−28%
Cyberpunk 2077 35−40
+200%
12
−200%
Dota 2 65−70
+124%
29
−124%
Far Cry 5 60−65
+96.9%
32
−96.9%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+40.7%
54
−40.7%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+44.4%
45
−44.4%
Metro Exodus 45−50
+53.1%
32
−53.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−0.8%
120−130
+0.8%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−1.7%
55−60
+1.7%
Counter-Strike 2 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+200%
12
−200%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+65.2%
46
−65.2%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−0.8%
120−130
+0.8%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+55.6%
18
−55.6%
Grand Theft Auto V 27−30
+52.6%
19
−52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−0.6%
160−170
+0.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%
Forza Horizon 4 45−50
+43.8%
32
−43.8%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+25%
20
−25%
Valorant 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−35
+47.6%
21
−47.6%
Grand Theft Auto V 30−35
+47.6%
21
−47.6%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+47.6%
21
−47.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+58.8%
17
−58.8%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX 470 (di động) và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 470 (di động) nhanh hơn 200%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 780M nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) tốt hơn trong 21bài kiểm tra (33%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 11các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 32các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.24 18.28
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 470 (di động) và Radeon 780M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 470 (di động) và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 (di động) hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.