Radeon RX 460 (di động) vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5,55 Watt
10.11

Arc B580 vượt qua RX 460 (di động) với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất450104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.37
Hiệu quả năng lượng12.6514.67
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaBaffinBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962560
Tần số nhân1000 MHz2670 MHz
Tần số Boost1180 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million19,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture66.08427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs1680
TMUs56160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−257%
125
+257%
1440p16−18
−338%
70
+338%
4K10−12
−320%
42
+320%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46
−23.4%
1.99
+23.4%
1440p5.38
−51.1%
3.56
+51.1%
4K8.60
−45.1%
5.93
+45.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 45% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−653%
143
+653%
Cyberpunk 2077 20−22
−300%
80−85
+300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−221%
100−110
+221%
Counter-Strike 2 18−20
−516%
117
+516%
Cyberpunk 2077 20−22
−300%
80−85
+300%
Forza Horizon 4 40−45
−300%
160−170
+300%
Forza Horizon 5 24−27
−296%
100−110
+296%
Metro Exodus 27−30
−243%
95−100
+243%
Red Dead Redemption 2 27−30
−193%
75−80
+193%
Valorant 35−40
−315%
160−170
+315%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−221%
100−110
+221%
Counter-Strike 2 18−20
−447%
104
+447%
Cyberpunk 2077 20−22
−300%
80−85
+300%
Dota 2 35−40
−289%
140
+289%
Far Cry 5 40−45
−68.3%
69
+68.3%
Fortnite 55−60
−197%
170−180
+197%
Forza Horizon 4 40−45
−300%
160−170
+300%
Forza Horizon 5 24−27
−296%
100−110
+296%
Grand Theft Auto V 35−40
−289%
140−150
+289%
Metro Exodus 27−30
−28.6%
36
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−160%
200−210
+160%
Red Dead Redemption 2 27−30
−193%
75−80
+193%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−365%
140−150
+365%
Valorant 35−40
−315%
160−170
+315%
World of Tanks 140−150
−92.4%
270−280
+92.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−221%
100−110
+221%
Counter-Strike 2 18−20
−400%
95
+400%
Cyberpunk 2077 20−22
−300%
80−85
+300%
Dota 2 35−40
−289%
140−150
+289%
Far Cry 5 40−45
−139%
95−100
+139%
Forza Horizon 4 40−45
−300%
160−170
+300%
Forza Horizon 5 24−27
−296%
100−110
+296%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−823%
200−210
+823%
Valorant 35−40
−315%
160−170
+315%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−431%
69
+431%
Grand Theft Auto V 14−16
−293%
55−60
+293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−296%
190−200
+296%
Red Dead Redemption 2 9−10
−356%
40−45
+356%
World of Tanks 70−75
−251%
250−260
+251%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−289%
70−75
+289%
Counter-Strike 2 8−9
−275%
30−33
+275%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Far Cry 5 21−24
−495%
130−140
+495%
Forza Horizon 4 21−24
−291%
90−95
+291%
Forza Horizon 5 14−16
−353%
65−70
+353%
Metro Exodus 18−20
−358%
85−90
+358%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−293%
55−60
+293%
Valorant 24−27
−416%
120−130
+416%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Dota 2 20−22
−290%
78
+290%
Grand Theft Auto V 20−22
−300%
80−85
+300%
Metro Exodus 6−7
−667%
46
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−355%
130−140
+355%
Red Dead Redemption 2 6−7
−333%
24−27
+333%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−300%
80−85
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−422%
45−50
+422%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Dota 2 20−22
−300%
80−85
+300%
Far Cry 5 12−14
−408%
60−65
+408%
Fortnite 10−12
−427%
55−60
+427%
Forza Horizon 4 12−14
−285%
50−55
+285%
Forza Horizon 5 7−8
−443%
35−40
+443%
Valorant 10−11
−580%
65−70
+580%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX 460 (di động) và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 338% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 320% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc B580 nhanh hơn 823%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 43các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.11 40.48
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 190 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 245.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 300.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 460 (di động) và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 460 (di động) hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.