Radeon RX 460 (di động) vs GeForce GTX 580M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 580M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.70
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 580M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất459463
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.556.88
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBaffinN12E-GTX2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 580M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 580M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1000 MHz620 MHz
Tần số Boost1180 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture66.08không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 580M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 580M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 580M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 580M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 580M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 580M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 (di động) 8.70
+0.3%
GTX 580M SLI 8.67

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 (di động) 7793
+27.6%
GTX 580M SLI 6106

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 580M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
−4.6%
68
+4.6%
Full HD35
−166%
93
+166%
1200p80−85
−1.3%
81
+1.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+20%
24−27
−20%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−47.1%
24−27
+47.1%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 50−55
+2%
45−50
−2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy RX 460 (di động) và GTX 580M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580M SLI nhanh hơn 5% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580M SLI nhanh hơn 166% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 580M SLI nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 460 (di động) nhanh hơn 20%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 580M SLI nhanh hơn 47%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • GTX 580M SLI tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 53 các bài kiểm tra (84%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.70 8.67
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 6 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 100 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 580M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 580M SLI
GeForce GTX 580M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 (di động) hoặc GeForce GTX 580M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.