Radeon R9 M485X vs Iris Xe Graphics G7 96EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M485X
2016
8 GB GDDR5,250 Watt
9.52
+2.9%

R9 M485X chỉ vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất469480
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.6222.74
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaAmethystTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204896
Tần số nhân723 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+0%
27
+0%
1440p16−18
+0%
16
+0%
4K10−12
−10%
11
+10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+20%
15
−20%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20
+5.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 18−20
+38.5%
13
−38.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+35.7%
14
−35.7%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
38
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+9.1%
22
−9.1%
Metro Exodus 24−27
−11.5%
29
+11.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
+47.1%
17
−47.1%
Valorant 35−40
+38.5%
26
−38.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12
−50%
Cyberpunk 2077 18−20
+72.7%
11
−72.7%
Dota 2 30−35
+21.4%
28
−21.4%
Far Cry 5 40−45
+29%
31
−29%
Fortnite 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
Forza Horizon 4 35−40
+26.7%
30
−26.7%
Forza Horizon 5 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+100%
17
−100%
Metro Exodus 24−27
+36.8%
19
−36.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
+213%
8
−213%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Valorant 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
World of Tanks 130−140
+44.8%
96
−44.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10
−90%
Dota 2 30−35
−38.2%
47
+38.2%
Far Cry 5 40−45
+17.6%
34
−17.6%
Forza Horizon 4 35−40
+58.3%
24
−58.3%
Forza Horizon 5 24−27
+9.1%
22
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Valorant 35−40
+56.5%
23
−56.5%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+71.4%
7
−71.4%
Grand Theft Auto V 12−14
+85.7%
7
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3
−133%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+10.5%
19
−10.5%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 20−22
+150%
8
−150%
Grand Theft Auto V 20−22
+150%
8
−150%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+150%
8
−150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+9.1%
11
−9.1%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M485X nhanh hơn 213%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M485X tốt hơn trong 45các bài kiểm tra (70%)
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.52 9.25
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 28 Watt

R9 M485X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 96EUs: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 792.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M485X và Iris Xe Graphics G7 96EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M485X
Radeon R9 M485X
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M485X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 999 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M485X hoặc Iris Xe Graphics G7 96EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.