Radeon R9 M390X vs Iris Xe Graphics G7 96EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390X
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.61
+8.8%

R9 M390X vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất461487
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.1422.50
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaAmethystTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204896
Tần số nhân723 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212_1
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Vulkan+-
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M390X 8.61
+8.8%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 7.91

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390X 9448
+45.3%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 6504

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+0%
27
+0%
1440p16−18
+6.7%
15
−6.7%
4K12−14
+0%
12
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−13%
26
+13%
Counter-Strike 2 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
19
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+27.8%
18
−27.8%
Battlefield 5 40−45
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16
−18.8%
Far Cry 5 30−35
+19.2%
26
−19.2%
Fortnite 55−60
+86.7%
30
−86.7%
Forza Horizon 4 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
Forza Horizon 5 27−30
−20.7%
35
+20.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Valorant 90−95
−37.8%
124
+37.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+91.7%
12
−91.7%
Battlefield 5 40−45
+17.1%
35
−17.1%
Counter-Strike 2 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+47.9%
96
−47.9%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
13
−46.2%
Dota 2 65−70
+33.3%
51
−33.3%
Far Cry 5 30−35
+24%
25
−24%
Fortnite 55−60
+167%
21
−167%
Forza Horizon 4 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
Forza Horizon 5 27−30
−6.9%
31
+6.9%
Grand Theft Auto V 35−40
+106%
17
−106%
Metro Exodus 18−20
+26.7%
15
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−20%
30
+20%
Valorant 90−95
−24.4%
112
+24.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+36.7%
30
−36.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+72.7%
11
−72.7%
Dota 2 65−70
+44.7%
47
−44.7%
Far Cry 5 30−35
+34.8%
23
−34.8%
Forza Horizon 4 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14
−78.6%
Valorant 90−95
+291%
23
−291%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+273%
15
−273%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+9.1%
65−70
−9.1%
Grand Theft Auto V 12−14
+85.7%
7
−85.7%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+7%
40−45
−7%
Valorant 100−110
+7.2%
95−100
−7.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+15%
20−22
−15%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7
−14.3%
Far Cry 5 20−22
+25%
16
−25%
Forza Horizon 4 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+150%
8
−150%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12
+20%
Valorant 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+70%
20
−70%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

Vậy R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • R9 M390X nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M390X nhanh hơn 291%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390X tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.61 7.91
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 28 Watt

R9 M390X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 96EUs: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M390X và Iris Xe Graphics G7 96EUs quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390X
Radeon R9 M390X
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1006 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390X hoặc Iris Xe Graphics G7 96EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.