GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon R9 M365X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 M365X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
35.61
+825%

GTX 1080 (di động) vượt qua R9 M365X với mức trọn vẹn là 825% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M365X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất141709
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.34không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Tropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M365X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M365X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân1607 MHz900 MHz
Tần số Boost1771 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,500 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.437.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS1.184 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M365X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M365X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1125 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M365X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M365X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M365X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.2.131-
Mantle-+
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 M365X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
+850%
12−14
−850%
1440p70
+900%
7−8
−900%
4K56
+833%
6−7
−833%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.39không có dữ liệu
1440p7.14không có dữ liệu
4K8.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+500%
12−14
−500%
Cyberpunk 2077 75−80
+733%
9−10
−733%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 57
+418%
10−12
−418%
Counter-Strike 2 70−75
+500%
12−14
−500%
Cyberpunk 2077 32
+256%
9−10
−256%
Forza Horizon 4 160−170
+894%
16−18
−894%
Forza Horizon 5 90−95
+1433%
6−7
−1433%
Metro Exodus 89
+1013%
8−9
−1013%
Red Dead Redemption 2 92
+608%
12−14
−608%
Valorant 156
+1850%
8−9
−1850%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
+836%
10−12
−836%
Counter-Strike 2 70−75
+500%
12−14
−500%
Cyberpunk 2077 27
+200%
9−10
−200%
Dota 2 79
+558%
12−14
−558%
Far Cry 5 67
+235%
20−22
−235%
Fortnite 160
+627%
21−24
−627%
Forza Horizon 4 160−170
+894%
16−18
−894%
Forza Horizon 5 90−95
+1433%
6−7
−1433%
Grand Theft Auto V 119
+892%
12−14
−892%
Metro Exodus 71
+788%
8−9
−788%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 118
+247%
30−35
−247%
Red Dead Redemption 2 51
+292%
12−14
−292%
The Witcher 3: Wild Hunt 131
+908%
12−14
−908%
Valorant 94
+1075%
8−9
−1075%
World of Tanks 270−280
+323%
65−70
−323%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+382%
10−12
−382%
Counter-Strike 2 70−75
+500%
12−14
−500%
Cyberpunk 2077 23
+156%
9−10
−156%
Dota 2 120
+900%
12−14
−900%
Far Cry 5 90−95
+365%
20−22
−365%
Forza Horizon 4 160−170
+894%
16−18
−894%
Forza Horizon 5 90−95
+1433%
6−7
−1433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+197%
30−35
−197%
Valorant 137
+1613%
8−9
−1613%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+2067%
3−4
−2067%
Grand Theft Auto V 65−70
+2067%
3−4
−2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+548%
27−30
−548%
Red Dead Redemption 2 32
+967%
3−4
−967%
World of Tanks 220−230
+741%
27−30
−741%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+960%
5−6
−960%
Counter-Strike 2 30−33
+900%
3−4
−900%
Cyberpunk 2077 14
+250%
4−5
−250%
Far Cry 5 110−120
+1167%
9−10
−1167%
Forza Horizon 4 100−110
+2425%
4−5
−2425%
Forza Horizon 5 55−60
+1080%
5−6
−1080%
Metro Exodus 74 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+757%
7−8
−757%
Valorant 94
+755%
10−12
−755%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+130%
10−11
−130%
Dota 2 76
+375%
16−18
−375%
Grand Theft Auto V 76
+375%
16−18
−375%
Metro Exodus 27
+1250%
2−3
−1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
+900%
10−12
−900%
Red Dead Redemption 2 20
+900%
2−3
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+375%
16−18
−375%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+1300%
3−4
−1300%
Counter-Strike 2 21−24
+130%
10−11
−130%
Cyberpunk 2077 6
+200%
2−3
−200%
Dota 2 65−70
+325%
16−18
−325%
Far Cry 5 50−55
+1175%
4−5
−1175%
Fortnite 51
+1600%
3−4
−1600%
Forza Horizon 4 55−60
+2800%
2−3
−2800%
Forza Horizon 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Valorant 50
+1567%
3−4
−1567%

Vậy GTX 1080 (di động) và R9 M365X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 850% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 833% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) đã vượt qua R9 M365X trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.61 3.85
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 824.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M365X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 M365X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon R9 M365X
Radeon R9 M365X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 334 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon R9 M365X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.