Radeon R9 M365X vs GeForce 9800M GTX SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M365X
2015
4 GB GDDR5
3.85
+25%

R9 M365X vượt qua 9800M GTX SLI với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất709772
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.41
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaTropoNB9E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640224
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz500 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million3016 Million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture37.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1210
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Mantle+-
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Red Dead Redemption 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Far Cry 5 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Fortnite 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+21.4%
27−30
−21.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%
World of Tanks 65−70
+20%
55−60
−20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Far Cry 5 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+21.4%
27−30
−21.4%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 10−12
+10%
10−11
−10%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M365X nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M365X tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.85 3.08
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 15 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R9 M365X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M365X vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M365X và GeForce 9800M GTX SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M365X
Radeon R9 M365X
NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M365X hoặc GeForce 9800M GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.