Radeon R9 M365X vs GeForce 8800M GTX SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M365X
2015
4 GB GDDR5
3.31
+87%

R9 M365X vượt qua 8800M GTX SLI với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất720896
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.08
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaTropoNB8E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz500 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt
Tốc độ xử lý texture37.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1210
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Mantle+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M365X và GeForce 8800M GTX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+66.7%
35−40
−66.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 10−12
+175%
4−5
−175%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
+150%
8−9
−150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+108%
12−14
−108%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Valorant 35−40
+164%
14−16
−164%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+80%
10−11
−80%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, R9 M365X nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M365X đã vượt qua 8800M GTX SLI trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.31 1.77
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 19 Tháng 11 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R9 M365X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M365X vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M365X
Radeon R9 M365X
NVIDIA GeForce 8800M GTX SLI
GeForce 8800M GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M365X hoặc GeForce 8800M GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.