Maxwell GPU Surface Book: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Maxwell GPU Surface Book mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.17% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Maxwell GPU Surface Book vào 1 Tháng 10 2015. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Maxwell và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 5.01 GHz.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất723
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaSurface Book
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân954 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost993 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ5012 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Maxwell GPU Surface Book trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Maxwell GPU Surface Book 3.17

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Maxwell GPU Surface Book 2577

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Maxwell GPU Surface Book 2076

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Maxwell GPU Surface Book 11380

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Maxwell GPU Surface Book 123411

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Maxwell GPU Surface Book, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 8−9
Fortnite 18−20
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
Valorant 50−55

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 30−35
Far Cry 5 8−9
Fortnite 18−20
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 7−8
Grand Theft Auto V 10−11
Metro Exodus 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
Valorant 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 30−35
Far Cry 5 8−9
Forza Horizon 4 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
Valorant 50−55

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
Grand Theft Auto V 3−4
Metro Exodus 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Valorant 35−40

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 16−18

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 10−12
Far Cry 5 4−5
Forza Horizon 4 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Maxwell GPU Surface Book so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Maxwell GPU Surface Book từ AMD là Radeon R7 M370, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Maxwell GPU Surface Book từ AMD:

Radeon 540X 101.89
Maxwell GPU Surface Book 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Maxwell GPU Surface Book.

Tất cả các so sánh với Maxwell GPU Surface Book

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Maxwell GPU Surface Book, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.