Maxwell GPU Surface Book vs Radeon R9 M365X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Maxwell GPU Surface Book
2015
1 GB GDDR5
3.70

R9 M365X chỉ vượt qua Maxwell GPU Surface Book với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất716709
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookTropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân954 MHz900 MHz
Tần số Boost993 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu37.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.184 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5012 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+0%
24−27
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Fortnite 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−3%
30−35
+3%
Red Dead Redemption 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
World of Tanks 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−3%
30−35
+3%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Vậy Maxwell GPU Surface Book và R9 M365X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M365X nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M365X tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.70 3.85
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB

Maxwell GPU Surface Book có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M365X: hiệu năng cao hơn 4.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Maxwell GPU Surface Book và Radeon R9 M365X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book
Maxwell GPU Surface Book
AMD Radeon R9 M365X
Radeon R9 M365X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Maxwell GPU Surface Book hoặc Radeon R9 M365X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.