Radeon Pro WX 4150 vs 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4150
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.05

880M vượt qua Pro WX 4150 với mức trọn vẹn là 187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất567285
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.6392.30
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaBaffinStrix Point
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896512
Tần số nhân1002 MHz400 MHz
Tần số Boost1053 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million34,000 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9792.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4150 6.05
Radeon 880M 17.39
+187%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4150 2704
Radeon 880M 7776
+188%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−200%
36
+200%
1440p7−8
−214%
22
+214%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−188%
46
+188%
Counter-Strike 2 30−35
−197%
95
+197%
Cyberpunk 2077 12−14
−208%
40−45
+208%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−113%
34
+113%
Battlefield 5 27−30
−182%
75−80
+182%
Counter-Strike 2 30−35
−119%
70
+119%
Cyberpunk 2077 12−14
−208%
40−45
+208%
Far Cry 5 20−22
−170%
54
+170%
Fortnite 40−45
−150%
100−105
+150%
Forza Horizon 4 27−30
−166%
75−80
+166%
Forza Horizon 5 18−20
−216%
60−65
+216%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−200%
70−75
+200%
Valorant 70−75
−97.2%
140−150
+97.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Battlefield 5 27−30
−182%
75−80
+182%
Counter-Strike 2 30−35
−21.9%
39
+21.9%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−114%
220−230
+114%
Cyberpunk 2077 12−14
−208%
40−45
+208%
Dota 2 50−55
−169%
140−150
+169%
Far Cry 5 20−22
−145%
49
+145%
Fortnite 40−45
−150%
100−105
+150%
Forza Horizon 4 27−30
−166%
75−80
+166%
Forza Horizon 5 18−20
−216%
60−65
+216%
Grand Theft Auto V 24−27
−125%
54
+125%
Metro Exodus 12−14
−215%
40−45
+215%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−200%
70−75
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−194%
53
+194%
Valorant 70−75
−97.2%
140−150
+97.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−182%
75−80
+182%
Cyberpunk 2077 12−14
−208%
40−45
+208%
Dota 2 50−55
−169%
140−150
+169%
Far Cry 5 20−22
−130%
46
+130%
Forza Horizon 4 27−30
−166%
75−80
+166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−200%
70−75
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−83.3%
33
+83.3%
Valorant 70−75
−97.2%
140−150
+97.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−150%
100−105
+150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−255%
35−40
+255%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−169%
130−140
+169%
Grand Theft Auto V 8−9
−175%
22
+175%
Metro Exodus 6−7
−300%
24−27
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−333%
160−170
+333%
Valorant 70−75
−142%
170−180
+142%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−350%
50−55
+350%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Far Cry 5 12−14
−231%
40−45
+231%
Forza Horizon 4 16−18
−200%
45−50
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−210%
30−35
+210%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−238%
40−45
+238%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−200%
14−16
+200%
Grand Theft Auto V 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%
Metro Exodus 1−2
−1400%
14−16
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−600%
27−30
+600%
Valorant 30−35
−215%
100−110
+215%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−480%
27−30
+480%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 21−24
−183%
65−70
+183%
Far Cry 5 7−8
−200%
21−24
+200%
Forza Horizon 4 10−11
−230%
30−35
+230%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−217%
18−20
+217%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−217%
18−20
+217%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Pro WX 4150 và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 214% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.05 17.39
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 187.4%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4150 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 880M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4150 hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.