Radeon Pro WX 4150 vs Quadro RTX 3000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 4150
2017
4 GB GDDR5,50 Watt
6.92

RTX 3000 (di động) vượt qua Pro WX 4150 với mức trọn vẹn là 280% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất562215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.5322.65
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBaffinTU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962304
Tần số nhân1002 MHz945 MHz
Tần số Boost1053 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million10,800 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture58.97198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs1664
TMUs56144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 4150 6.92
RTX 3000 (di động) 26.32
+280%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4150 2658
RTX 3000 (di động) 10116
+281%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−281%
103
+281%
4K21−24
−319%
88
+319%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−227%
45−50
+227%
Cyberpunk 2077 14−16
−286%
50−55
+286%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−264%
80−85
+264%
Counter-Strike 2 14−16
−227%
45−50
+227%
Cyberpunk 2077 14−16
−286%
50−55
+286%
Forza Horizon 4 27−30
−318%
110−120
+318%
Forza Horizon 5 16−18
−331%
65−70
+331%
Metro Exodus 18−20
−406%
91
+406%
Red Dead Redemption 2 20−22
−185%
55−60
+185%
Valorant 24−27
−338%
100−110
+338%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−264%
80−85
+264%
Counter-Strike 2 14−16
−227%
45−50
+227%
Cyberpunk 2077 14−16
−286%
50−55
+286%
Dota 2 24−27
−83.3%
44
+83.3%
Far Cry 5 30−35
−177%
86
+177%
Fortnite 40−45
−217%
130−140
+217%
Forza Horizon 4 27−30
−318%
110−120
+318%
Forza Horizon 5 16−18
−331%
65−70
+331%
Grand Theft Auto V 24−27
−271%
85−90
+271%
Metro Exodus 18−20
−139%
43
+139%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−96.4%
110
+96.4%
Red Dead Redemption 2 20−22
−185%
55−60
+185%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−310%
85−90
+310%
Valorant 24−27
−338%
100−110
+338%
World of Tanks 100−110
−146%
260−270
+146%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−264%
80−85
+264%
Counter-Strike 2 14−16
−227%
45−50
+227%
Cyberpunk 2077 14−16
−286%
50−55
+286%
Dota 2 24−27
−404%
121
+404%
Far Cry 5 30−35
−155%
75−80
+155%
Forza Horizon 4 27−30
−318%
110−120
+318%
Forza Horizon 5 16−18
−331%
65−70
+331%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−189%
160−170
+189%
Valorant 24−27
−338%
100−110
+338%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−463%
45−50
+463%
Grand Theft Auto V 8−9
−463%
45−50
+463%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Red Dead Redemption 2 6−7
−300%
24−27
+300%
World of Tanks 50−55
−246%
170−180
+246%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−342%
50−55
+342%
Counter-Strike 2 5−6
−360%
21−24
+360%
Cyberpunk 2077 6−7
−283%
21−24
+283%
Far Cry 5 14−16
−457%
75−80
+457%
Forza Horizon 4 12−14
−446%
70−75
+446%
Forza Horizon 5 10−11
−320%
40−45
+320%
Metro Exodus 10−11
−500%
60−65
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−300%
40−45
+300%
Valorant 18−20
−300%
70−75
+300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Dota 2 18−20
−156%
45−50
+156%
Grand Theft Auto V 16−18
−171%
45−50
+171%
Metro Exodus 2−3
−900%
20−22
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−305%
80−85
+305%
Red Dead Redemption 2 4−5
−325%
16−18
+325%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−171%
45−50
+171%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−367%
27−30
+367%
Counter-Strike 2 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 18−20
−389%
88
+389%
Far Cry 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Fortnite 7−8
−371%
30−35
+371%
Forza Horizon 4 8−9
−413%
40−45
+413%
Forza Horizon 5 4−5
−450%
21−24
+450%
Valorant 6−7
−483%
35−40
+483%

Vậy Pro WX 4150 và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 281% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 319% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) đã vượt qua Pro WX 4150 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.92 26.32
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 80 Watt

Pro WX 4150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 (di động): hiệu năng cao hơn 280.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 4150 và Quadro RTX 3000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 4150 hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.