Radeon Pro WX 4150 vs Quadro M620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 4150
2017
4 GB GDDR5,50 Watt
6.92

M620 chỉ vượt qua Pro WX 4150 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất562547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.5316.57
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896512
Tần số nhân1002 MHz756 MHz
Tần số Boost1053 MHz977 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9731.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 4150 6.92
Quadro M620 7.22
+4.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4150 2658
Quadro M620 2773
+4.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−7.4%
29
+7.4%
4K10−12
−20%
12
+20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 4 27−30
−3.6%
27−30
+3.6%
Forza Horizon 5 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Metro Exodus 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Dota 2 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Far Cry 5 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Fortnite 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Forza Horizon 4 27−30
−3.6%
27−30
+3.6%
Forza Horizon 5 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Metro Exodus 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+47.4%
38
−47.4%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Valorant 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
World of Tanks 100−110
−3.7%
110−120
+3.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Dota 2 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Far Cry 5 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Forza Horizon 4 27−30
−3.6%
27−30
+3.6%
Forza Horizon 5 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−3.6%
55−60
+3.6%
Valorant 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 50−55
−4%
50−55
+4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16
−25%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Vậy Pro WX 4150 và Quadro M620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M620 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M620 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro WX 4150 nhanh hơn 47%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro M620 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4150 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • Quadro M620 tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 22các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.92 7.22
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 30 Watt

Pro WX 4150 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M620: hiệu năng cao hơn 4.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 4150 và Quadro M620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
NVIDIA Quadro M620
Quadro M620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 195 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 4150 hoặc Quadro M620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.