Radeon Pro W6600M vs RX 6650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W6600M
2021
8 GB GDDR6, 90 Watt
28.37

RX 6650M vượt qua Pro W6600M với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất226146
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.2922.42
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921792
Tần số nhân1224 MHz2068 MHz
Tần số Boost2034 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture227.8270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.29 TFLOPS8.659 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112112
Ray Tracing Cores2828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6600M 28.37
RX 6650M 38.05
+34.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6600M 11287
RX 6650M 15140
+34.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6600M và Radeon RX 6650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
−35.3%
115
+35.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 60−65
−46%
90−95
+46%
Counter-Strike 2 150−160
−31.2%
200−210
+31.2%
Cyberpunk 2077 60−65
−108%
127
+108%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 60−65
−46%
90−95
+46%
Battlefield 5 100−110
−21%
120−130
+21%
Counter-Strike 2 150−160
−31.2%
200−210
+31.2%
Cyberpunk 2077 60−65
−73.8%
106
+73.8%
Far Cry 5 85−90
−31.5%
110−120
+31.5%
Fortnite 130−140
+141%
54
−141%
Forza Horizon 4 100−110
−30.6%
140−150
+30.6%
Forza Horizon 5 85−90
−32.6%
110−120
+32.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−33%
140−150
+33%
Valorant 180−190
−20.6%
210−220
+20.6%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 60−65
−46%
90−95
+46%
Battlefield 5 100−110
−21%
120−130
+21%
Counter-Strike 2 150−160
−31.2%
200−210
+31.2%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−3.3%
270−280
+3.3%
Cyberpunk 2077 60−65
−29.5%
79
+29.5%
Dota 2 120−130
+9.3%
118
−9.3%
Far Cry 5 85−90
−31.5%
110−120
+31.5%
Fortnite 130−140
+183%
46
−183%
Forza Horizon 4 100−110
−30.6%
140−150
+30.6%
Forza Horizon 5 85−90
−32.6%
110−120
+32.6%
Grand Theft Auto V 95−100
−24.5%
120−130
+24.5%
Metro Exodus 60−65
−38.7%
86
+38.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−33%
140−150
+33%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−96.5%
167
+96.5%
Valorant 180−190
−20.6%
210−220
+20.6%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 60−65
−46%
90−95
+46%
Battlefield 5 100−110
−21%
120−130
+21%
Cyberpunk 2077 60−65
−4.9%
64
+4.9%
Dota 2 120−130
+29%
100
−29%
Far Cry 5 85−90
−31.5%
110−120
+31.5%
Forza Horizon 4 100−110
−30.6%
140−150
+30.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−33%
140−150
+33%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−5.9%
90
+5.9%
Valorant 180−190
−20.6%
210−220
+20.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+225%
40
−225%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
−46%
90−95
+46%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−31.8%
250−260
+31.8%
Grand Theft Auto V 50−55
−43.1%
70−75
+43.1%
Metro Exodus 35−40
−43.2%
50−55
+43.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
−13.7%
240−250
+13.7%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Battlefield 5 75−80
−25.3%
90−95
+25.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−50%
40−45
+50%
Far Cry 5 60−65
−37.5%
85−90
+37.5%
Forza Horizon 4 70−75
−43.1%
100−110
+43.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−46.8%
65−70
+46.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 20−22
−50%
30−33
+50%
Counter-Strike 2 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Grand Theft Auto V 50−55
−45.3%
75−80
+45.3%
Metro Exodus 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−38.1%
55−60
+38.1%
Valorant 160−170
−36.2%
220−230
+36.2%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 20−22
−50%
30−33
+50%
Battlefield 5 40−45
−34.9%
55−60
+34.9%
Counter-Strike 2 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Dota 2 85−90
−21.8%
100−110
+21.8%
Far Cry 5 30−35
−45.5%
45−50
+45.5%
Forza Horizon 4 45−50
−38.8%
65−70
+38.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−51.6%
45−50
+51.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%

Vậy Pro W6600M và RX 6650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Pro W6600M nhanh hơn 225%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6650M nhanh hơn 108%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6600M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 6650M tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.37 38.05
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 4 Tháng 1 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 120 Watt

Pro W6600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M: hiệu năng cao hơn 34.1%vàmới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W6600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6650M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6600M
Radeon Pro W6600M
AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 135 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6600M hoặc Radeon RX 6650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.