Radeon Pro 5600M vs RX 7600M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2, 50 Watt
20.66

RX 7600M XT vượt qua Pro 5600M với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất244167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.8519.21
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1000 MHz1280 MHz
Tần số Boost1030 MHz2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture164.8316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ770 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5600M 20.66
RX 7600M XT 28.86
+39.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232
RX 7600M XT 12899
+39.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
−40%
119
+40%
1440p40−45
−50%
60
+50%
4K21−24
−57.1%
33
+57.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−205%
186
+205%
Counter-Strike 2 130−140
−155%
331
+155%
Cyberpunk 2077 45−50
−142%
116
+142%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−130%
140
+130%
Battlefield 5 90−95
−27.8%
110−120
+27.8%
Counter-Strike 2 130−140
−144%
317
+144%
Cyberpunk 2077 45−50
−100%
96
+100%
Far Cry 5 75−80
−69.3%
127
+69.3%
Fortnite 110−120
−26.5%
140−150
+26.5%
Forza Horizon 4 90−95
−172%
245
+172%
Forza Horizon 5 70−75
−167%
192
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−43.7%
120−130
+43.7%
Valorant 150−160
−24.1%
190−200
+24.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−39.3%
85
+39.3%
Battlefield 5 90−95
−27.8%
110−120
+27.8%
Counter-Strike 2 130−140
−26.2%
164
+26.2%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−10.4%
270−280
+10.4%
Cyberpunk 2077 45−50
−68.8%
81
+68.8%
Dota 2 110−120
−15.3%
130−140
+15.3%
Far Cry 5 75−80
−69.3%
127
+69.3%
Fortnite 110−120
−26.5%
140−150
+26.5%
Forza Horizon 4 90−95
−163%
237
+163%
Forza Horizon 5 70−75
−149%
179
+149%
Grand Theft Auto V 80−85
−60.2%
133
+60.2%
Metro Exodus 45−50
−100%
98
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−43.7%
120−130
+43.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−178%
186
+178%
Valorant 150−160
−24.1%
190−200
+24.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−27.8%
110−120
+27.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−54.2%
74
+54.2%
Dota 2 110−120
−15.3%
130−140
+15.3%
Far Cry 5 75−80
−60%
120
+60%
Forza Horizon 4 90−95
−100%
180
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−43.7%
120−130
+43.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−56.7%
105
+56.7%
Valorant 150−160
−24.1%
190−200
+24.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−26.5%
140−150
+26.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−71.4%
84
+71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−35.6%
210−220
+35.6%
Grand Theft Auto V 40−45
−75%
70
+75%
Metro Exodus 30−33
−93.3%
58
+93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−17.8%
230−240
+17.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−33.3%
80−85
+33.3%
Cyberpunk 2077 21−24
−118%
48
+118%
Far Cry 5 50−55
−100%
102
+100%
Forza Horizon 4 55−60
−145%
142
+145%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−100%
76
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−49.1%
75−80
+49.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21
−4.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−76.2%
74
+76.2%
Metro Exodus 18−20
−84.2%
35
+84.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−55.9%
53
+55.9%
Valorant 130−140
−45.4%
180−190
+45.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−44.1%
45−50
+44.1%
Counter-Strike 2 21−24
−13.6%
25
+13.6%
Cyberpunk 2077 9−10
−144%
22
+144%
Dota 2 75−80
−28%
95−100
+28%
Far Cry 5 24−27
−104%
51
+104%
Forza Horizon 4 40−45
−125%
90
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−60.9%
35−40
+60.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−58.3%
35−40
+58.3%

Vậy Pro 5600M và RX 7600M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 5600M nhanh hơn 5%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600M XT nhanh hơn 205%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX 7600M XT tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.66 28.86
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 120 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600M XT: hiệu năng cao hơn 39.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7600M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5600M hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.