Radeon Pro 5600M vs GeForce RTX 3080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2, 50 Watt
20.65

RTX 3080 Ti vượt qua Pro 5600M với mức trọn vẹn là 192% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24426
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.73
Hiệu quả năng lượng32.8613.73
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12GA102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256010240
Tần số nhân1000 MHz1365 MHz
Tần số Boost1030 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture164.8532.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS34.1 TFLOPS
ROPs64112
TMUs160320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ770 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/s912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5600M 20.65
RTX 3080 Ti 60.38
+192%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232
RTX 3080 Ti 26998
+192%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và GeForce RTX 3080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
−206%
214
+206%
1440p45−50
−220%
144
+220%
4K30−35
−220%
96
+220%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.60
1440pkhông có dữ liệu8.33
4Kkhông có dữ liệu12.49

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−230%
200−210
+230%
Counter-Strike 2 130−140
−142%
300−350
+142%
Cyberpunk 2077 45−50
−356%
219
+356%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−230%
200−210
+230%
Battlefield 5 90−95
−93.3%
170−180
+93.3%
Counter-Strike 2 130−140
−142%
300−350
+142%
Cyberpunk 2077 45−50
−283%
184
+283%
Far Cry 5 75−80
−177%
208
+177%
Fortnite 110−120
−167%
300−350
+167%
Forza Horizon 4 90−95
−184%
250−260
+184%
Forza Horizon 5 70−75
−178%
200
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−103%
170−180
+103%
Valorant 150−160
−132%
350−400
+132%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−230%
200−210
+230%
Battlefield 5 90−95
−93.3%
170−180
+93.3%
Counter-Strike 2 130−140
−142%
300−350
+142%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−11.6%
270−280
+11.6%
Cyberpunk 2077 45−50
−233%
160
+233%
Dota 2 110−120
−98.3%
234
+98.3%
Far Cry 5 75−80
−164%
198
+164%
Fortnite 110−120
−167%
300−350
+167%
Forza Horizon 4 90−95
−184%
250−260
+184%
Forza Horizon 5 70−75
−161%
188
+161%
Grand Theft Auto V 80−85
−110%
174
+110%
Metro Exodus 45−50
−251%
172
+251%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−103%
170−180
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−464%
372
+464%
Valorant 150−160
−132%
350−400
+132%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−118%
196
+118%
Cyberpunk 2077 45−50
−204%
146
+204%
Dota 2 110−120
−83.9%
217
+83.9%
Far Cry 5 75−80
−148%
186
+148%
Forza Horizon 4 90−95
−184%
250−260
+184%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−103%
170−180
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−174%
181
+174%
Valorant 150−160
−146%
388
+146%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−167%
300−350
+167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−306%
190−200
+306%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−215%
500−550
+215%
Grand Theft Auto V 40−45
−283%
153
+283%
Metro Exodus 30−33
−280%
114
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−128%
400−450
+128%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−205%
192
+205%
Cyberpunk 2077 21−24
−350%
99
+350%
Far Cry 5 50−55
−245%
176
+245%
Forza Horizon 4 55−60
−281%
220−230
+281%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−311%
150−160
+311%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−185%
150−160
+185%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−233%
60−65
+233%
Counter-Strike 2 21−24
−305%
85−90
+305%
Grand Theft Auto V 40−45
−333%
182
+333%
Metro Exodus 18−20
−300%
76
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−361%
152
+361%
Valorant 130−140
−155%
300−350
+155%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−300%
136
+300%
Counter-Strike 2 21−24
−305%
85−90
+305%
Cyberpunk 2077 9−10
−456%
50
+456%
Dota 2 75−80
−181%
211
+181%
Far Cry 5 24−27
−336%
109
+336%
Forza Horizon 4 40−45
−333%
170−180
+333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−317%
95−100
+317%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−229%
75−80
+229%

Vậy Pro 5600M và RTX 3080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 220% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3080 Ti nhanh hơn 464%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti đã vượt qua Pro 5600M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.65 60.38
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 350 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Ti: hiệu năng cao hơn 192.4%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3080 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 11280 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5600M hoặc GeForce RTX 3080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.