Radeon Pro 555 vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555
2017
2 GB GDDR5, 75 Watt
7.89

GTX 1650 vượt qua Pro 555 với mức trọn vẹn là 151% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất521278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.39
Hiệu quả năng lượng7.5218.86
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768896
Tần số nhân850 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8093.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 555 7.89
GTX 1650 19.79
+151%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555 3140
GTX 1650 7878
+151%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 555 5185
GTX 1650 13645
+163%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 555 3721
GTX 1650 9203
+147%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 555 22624
GTX 1650 50549
+123%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555 11442
GTX 1650 39123
+242%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 555 217690
GTX 1650 373333
+71.5%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 555 12096
GTX 1650 35853
+196%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Pro 555 31
GTX 1650 91
+200%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Pro 555 49
+7.5%
GTX 1650 45

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Pro 555 14
+122%
GTX 1650 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Pro 555 31
GTX 1650 44
+41.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Pro 555 33
GTX 1650 35
+4.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Pro 555 9
GTX 1650 21
+135%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Pro 555 20
GTX 1650 51
+157%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Pro 555 31
GTX 1650 90
+194%

SPECviewperf 12 - Catia

Pro 555 31
GTX 1650 43
+40.9%

SPECviewperf 12 - Solidworks

Pro 555 49
+7%
GTX 1650 46

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Pro 555 14
+118%
GTX 1650 7

SPECviewperf 12 - Creo

Pro 555 33
+7.4%
GTX 1650 31

SPECviewperf 12 - Medical

Pro 555 9
GTX 1650 22
+146%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Pro 555 27
GTX 1650 106
+299%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Pro 555 27
GTX 1650 108
+306%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
−119%
70
+119%
1440p14−16
−186%
40
+186%
4K16
−43.8%
23
+43.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.13
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu6.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−112%
35−40
+112%
Cyberpunk 2077 16−18
−156%
40−45
+156%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−154%
66
+154%
Counter-Strike 2 16−18
−112%
35−40
+112%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
17
+6.3%
Forza Horizon 4 30−35
−185%
94
+185%
Forza Horizon 5 20−22
−200%
60
+200%
Metro Exodus 21−24
−200%
66
+200%
Red Dead Redemption 2 21−24
−235%
77
+235%
Valorant 30−33
−183%
85
+183%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 28
−168%
75
+168%
Counter-Strike 2 16−18
−112%
35−40
+112%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Dota 2 19
−332%
82
+332%
Far Cry 5 30
−230%
99
+230%
Fortnite 45−50
−70.8%
82
+70.8%
Forza Horizon 4 30−35
−124%
74
+124%
Forza Horizon 5 20−22
−175%
55−60
+175%
Grand Theft Auto V 29
−159%
75
+159%
Metro Exodus 21−24
−100%
44
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−315%
130−140
+315%
Red Dead Redemption 2 21−24
−21.7%
28
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−160%
65−70
+160%
Valorant 30−33
−53.3%
46
+53.3%
World of Tanks 120−130
−91.1%
230−240
+91.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−112%
55
+112%
Counter-Strike 2 16−18
−112%
35−40
+112%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12
−33.3%
Dota 2 57
−61.4%
92
+61.4%
Far Cry 5 35−40
−91.4%
65−70
+91.4%
Forza Horizon 4 30−35
−87.9%
62
+87.9%
Forza Horizon 5 20−22
−105%
41
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−259%
61
+259%
Valorant 30−33
−133%
70
+133%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−230%
30−35
+230%
Grand Theft Auto V 10−11
−230%
30−35
+230%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−330%
170−180
+330%
Red Dead Redemption 2 7−8
−143%
17
+143%
World of Tanks 55−60
−136%
130−140
+136%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−153%
38
+153%
Counter-Strike 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7
+0%
Far Cry 5 16−18
−229%
55−60
+229%
Forza Horizon 4 16−18
−165%
45
+165%
Forza Horizon 5 12−14
−175%
30−35
+175%
Metro Exodus 14−16
−193%
41
+193%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−164%
27−30
+164%
Valorant 21−24
−90.5%
40
+90.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 18−20
−52.6%
29
+52.6%
Grand Theft Auto V 18−20
−61.1%
29
+61.1%
Metro Exodus 3−4
−300%
12
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−158%
60−65
+158%
Red Dead Redemption 2 5−6
−160%
12−14
+160%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−61.1%
29
+61.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−157%
18
+157%
Counter-Strike 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3
+0%
Dota 2 18−20
−211%
59
+211%
Far Cry 5 10−11
−170%
27−30
+170%
Fortnite 8−9
−213%
24−27
+213%
Forza Horizon 4 10−11
−160%
26
+160%
Forza Horizon 5 5−6
−240%
16−18
+240%
Valorant 8−9
−163%
21
+163%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Pro 555 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 555 nhanh hơn 33%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.89 19.79
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 150.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 555 và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24559 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 555 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.