Radeon HD 7970 vs GeForce GTX 1650

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970
2011
6 GB GDDR5, 300 Watt
11.74

GTX 1650 vượt qua HD 7970 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất390281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.1234.73
Hiệu quả năng lượng3.7418.70
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTahitiTU117
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành22 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1538% so với HD 7970.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048896
Tần số nhânkhông có dữ liệu1485 MHz
Tần số Boost925 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture118.493.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài274 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970 11.74
GTX 1650 17.62
+50.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970 5248
GTX 1650 7878
+50.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970 7770
GTX 1650 13645
+75.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970 24757
GTX 1650 44694
+80.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7970 6862
GTX 1650 9203
+34.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7970 43795
GTX 1650 50549
+15.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p105
−42.9%
150−160
+42.9%
Full HD93
+38.8%
67
−38.8%
1440p24−27
−66.7%
40
+66.7%
4K16−18
−56.3%
25
+56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.90
−165%
2.22
+165%
1440p22.88
−514%
3.73
+514%
4K34.31
−476%
5.96
+476%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 165% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 514% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 476% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−59.4%
50−55
+59.4%
Counter-Strike 2 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−57.7%
40−45
+57.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−59.4%
50−55
+59.4%
Battlefield 5 55−60
−8.9%
61
+8.9%
Counter-Strike 2 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−57.7%
40−45
+57.7%
Far Cry 5 40−45
−60.5%
69
+60.5%
Fortnite 70−75
−185%
211
+185%
Forza Horizon 4 50−55
−66.7%
90
+66.7%
Forza Horizon 5 40−45
−82.5%
73
+82.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−95.7%
90
+95.7%
Valorant 110−120
−165%
292
+165%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−59.4%
50−55
+59.4%
Battlefield 5 55−60
+5.7%
53
−5.7%
Counter-Strike 2 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Counter-Strike: Global Offensive 212
−9%
230−240
+9%
Cyberpunk 2077 24−27
−57.7%
40−45
+57.7%
Dota 2 80−85
−15.5%
97
+15.5%
Far Cry 5 40−45
−46.5%
63
+46.5%
Fortnite 70−75
−14.9%
85
+14.9%
Forza Horizon 4 50−55
−53.7%
83
+53.7%
Forza Horizon 5 40−45
−55%
62
+55%
Grand Theft Auto V 45−50
−65.3%
81
+65.3%
Metro Exodus 24−27
−34.6%
35
+34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−87%
86
+87%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−109%
71
+109%
Valorant 110−120
−136%
260
+136%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+9.8%
51
−9.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−57.7%
40−45
+57.7%
Dota 2 80−85
−9.5%
92
+9.5%
Far Cry 5 40−45
−37.2%
59
+37.2%
Forza Horizon 4 50−55
−20.4%
65
+20.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−43.5%
66
+43.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−20.6%
41
+20.6%
Valorant 110−120
+57.1%
70
−57.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+21.3%
61
−21.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−44.8%
130−140
+44.8%
Grand Theft Auto V 20−22
−100%
40
+100%
Metro Exodus 14−16
−33.3%
20
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−57.4%
170−180
+57.4%
Valorant 130−140
−30.1%
177
+30.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−11.4%
39
+11.4%
Cyberpunk 2077 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Far Cry 5 27−30
−42.9%
40
+42.9%
Forza Horizon 4 30−35
−48.4%
46
+48.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−55%
31
+55%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−50%
42
+50%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−50%
14−16
+50%
Counter-Strike 2 8−9
−113%
16−18
+113%
Grand Theft Auto V 24−27
−37.5%
33
+37.5%
Metro Exodus 9−10
−33.3%
12
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−52.9%
26
+52.9%
Valorant 65−70
−20.3%
83
+20.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−16.7%
21
+16.7%
Counter-Strike 2 8−9
−113%
16−18
+113%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 45−50
−28.3%
59
+28.3%
Far Cry 5 12−14
−46.2%
19
+46.2%
Forza Horizon 4 21−24
−36.4%
30
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−117%
26
+117%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+9.1%
11
−9.1%

Vậy HD 7970 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7970 nhanh hơn 57%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 nhanh hơn 185%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.74 17.62
Mức độ mới 22 Tháng 12 2011 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 75 Watt

HD 7970 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 50.1%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24909 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.