Radeon HD 7970 vs GeForce GTX 1050 3 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970
2012
6 GB GDDR5, 300 Watt
11.75
+3%

HD 7970 chỉ vượt qua GTX 1050 3 GB với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.7212.04
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGP107
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành9 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhânkhông có dữ liệu1392 MHz
Tần số Boost925 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture118.472.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS2.332 TFLOPS
ROPs3224
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 2x mini-DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model6.5 (5.1)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970 11.75
+3%
GTX 1050 3 GB 11.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970 5248
+2.9%
GTX 1050 3 GB 5100

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p105
+5%
100−110
−5%
Full HD93
+3.3%
90−95
−3.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+12%
50−55
−12%
Counter-Strike 2 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Far Cry 5 40−45
+5%
40−45
−5%
Fortnite 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Forza Horizon 4 50−55
+8%
50−55
−8%
Forza Horizon 5 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+15%
40−45
−15%
Valorant 110−120
+10%
100−105
−10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+12%
50−55
−12%
Counter-Strike 2 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Counter-Strike: Global Offensive 212
+6%
200−210
−6%
Cyberpunk 2077 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Dota 2 80−85
+5%
80−85
−5%
Far Cry 5 40−45
+5%
40−45
−5%
Fortnite 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Forza Horizon 4 50−55
+8%
50−55
−8%
Forza Horizon 5 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Grand Theft Auto V 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Metro Exodus 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+15%
40−45
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+10%
30−33
−10%
Valorant 110−120
+10%
100−105
−10%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+12%
50−55
−12%
Cyberpunk 2077 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Dota 2 80−85
+5%
80−85
−5%
Far Cry 5 40−45
+5%
40−45
−5%
Forza Horizon 4 50−55
+8%
50−55
−8%
Hogwarts Legacy 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+15%
40−45
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+10%
30−33
−10%
Valorant 110−120
+10%
100−105
−10%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+6.7%
90−95
−6.7%
Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+8%
100−105
−8%
Valorant 130−140
+4.6%
130−140
−4.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Forza Horizon 4 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+15%
40−45
−15%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+20%
10−11
−20%

Vậy HD 7970 và GTX 1050 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.75 11.41
Mức độ mới 9 Tháng 1 2012 21 Tháng 5 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 75 Watt

HD 7970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 3 GB: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 7970 và GeForce GTX 1050 3 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 311 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 369 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970 hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.