Radeon HD 7750 vs GeForce GT 640 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7750
2012
1 GB GDDR5, 75 Watt
3.78
+159%

HD 7750 vượt qua GT 640 OEM với mức trọn vẹn là 159% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất683946
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.472.33
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGK107
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhânkhông có dữ liệu797 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture25.6025.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPS0.6121 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s28.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7750 và GeForce GT 640 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.78 1.46
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

HD 7750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 158.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640 OEM: mới hơn 2 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7750 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750
NVIDIA GeForce GT 640 OEM
GeForce GT 640 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 549 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7750 hoặc GeForce GT 640 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.