GeForce GTX 480 vs Radeon HD 7750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5, 250 Watt
9.22
+144%

GTX 480 vượt qua HD 7750 với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất439683
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.441.11
Hiệu quả năng lượng2.945.48
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF100Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30% so với HD 7750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480512
Tần số nhân700 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.0625.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs4816
TMUs6032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)1125 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ DisplayPort-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480 9.22
+144%
HD 7750 3.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4121
+144%
HD 7750 1691

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 480 3650
+62.9%
HD 7750 2240

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và Radeon HD 7750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+150%
10−11
−150%
Counter-Strike 2 50−55
+157%
21−24
−157%
Cyberpunk 2077 21−24
+163%
8−9
−163%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+150%
10−11
−150%
Battlefield 5 40−45
+144%
18−20
−144%
Counter-Strike 2 50−55
+157%
21−24
−157%
Cyberpunk 2077 21−24
+163%
8−9
−163%
Far Cry 5 30−35
+175%
12−14
−175%
Fortnite 60−65
+150%
24−27
−150%
Forza Horizon 4 40−45
+169%
16−18
−169%
Forza Horizon 5 30−35
+158%
12−14
−158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+157%
14−16
−157%
Valorant 90−95
+169%
35−40
−169%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+150%
10−11
−150%
Battlefield 5 40−45
+144%
18−20
−144%
Counter-Strike 2 50−55
+157%
21−24
−157%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+150%
60−65
−150%
Cyberpunk 2077 21−24
+163%
8−9
−163%
Dota 2 70−75
+163%
27−30
−163%
Far Cry 5 30−35
+175%
12−14
−175%
Fortnite 60−65
+150%
24−27
−150%
Forza Horizon 4 40−45
+169%
16−18
−169%
Forza Horizon 5 30−35
+158%
12−14
−158%
Grand Theft Auto V 35−40
+171%
14−16
−171%
Metro Exodus 20−22
+150%
8−9
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+157%
14−16
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+160%
10−11
−160%
Valorant 90−95
+169%
35−40
−169%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+144%
18−20
−144%
Cyberpunk 2077 21−24
+163%
8−9
−163%
Dota 2 70−75
+163%
27−30
−163%
Far Cry 5 30−35
+175%
12−14
−175%
Forza Horizon 4 40−45
+169%
16−18
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+157%
14−16
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+160%
10−11
−160%
Valorant 90−95
+169%
35−40
−169%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+150%
24−27
−150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+153%
30−33
−153%
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Metro Exodus 10−12
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+148%
21−24
−148%
Valorant 110−120
+147%
45−50
−147%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 21−24
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 4 24−27
+167%
9−10
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+167%
6−7
−167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+163%
8−9
−163%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 21−24
+163%
8−9
−163%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+152%
21−24
−152%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+183%
6−7
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 3.78
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 15 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7750: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 225 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 549 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480 hoặc Radeon HD 7750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.