Radeon HD 6990M vs GeForce MX330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M và GeForce MX330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6990M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
5.09

MX330 vượt qua HD 6990M với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M và GeForce MX330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất626587
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.6443.45
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M và GeForce MX330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M và GeForce MX330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120384
Tần số nhân715 MHz1531 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0438.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.602 TFLOPS1.224 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M và GeForce MX330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M và GeForce MX330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M và GeForce MX330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6990M và GeForce MX330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990M và GeForce MX330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990M và GeForce MX330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6990M 5.09
GeForce MX330 6.08
+19.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M 3227
GeForce MX330 4834
+49.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M và GeForce MX330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p54
−11.1%
60−65
+11.1%
Full HD59
+157%
23
−157%
4K18−21
−33.3%
24
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−50%
24
+50%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5
−120%
Forza Horizon 4 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
Forza Horizon 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Metro Exodus 12−14
−84.6%
24
+84.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−62.5%
26
+62.5%
Valorant 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3
−267%
Dota 2 16−18
−35.3%
23
+35.3%
Far Cry 5 24−27
−76%
44
+76%
Fortnite 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Forza Horizon 4 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
Forza Horizon 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Grand Theft Auto V 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
11
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−20.5%
53
+20.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Valorant 16−18
+6.7%
15
−6.7%
World of Tanks 85−90
−16.5%
95−100
+16.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+45.5%
11
−45.5%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3
−267%
Dota 2 16−18
−276%
64
+276%
Far Cry 5 24−27
−16%
27−30
+16%
Forza Horizon 4 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
Forza Horizon 5 10−11
−40%
14−16
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−18.2%
50−55
+18.2%
Valorant 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Grand Theft Auto V 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
World of Tanks 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−20%
18−20
+20%
Red Dead Redemption 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−41.2%
24
+41.2%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy HD 6990M và GeForce MX330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX330 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX330 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6990M nhanh hơn 267%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX330 nhanh hơn 276%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • GeForce MX330 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.09 6.08
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 10 Tháng 2 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 10 Watt

GeForce MX330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.4%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX330 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6990M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6990M và GeForce MX330, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M
Radeon HD 6990M
NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2230 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6990M hoặc GeForce MX330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.