Iris Xe MAX Graphics: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Iris Xe MAX Graphics mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.41% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Iris Xe MAX Graphics vào 31 Tháng 10 2020. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Generation 12.1 và quy trình công nghệ 10 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ LPDDR4X với tốc độ 2.13 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 68.26 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x4. Mức tiêu thụ điện năng – 25 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.04từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaDG1
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân300 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1650 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture79.20từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs24từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2133 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe MAX Graphics 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe MAX Graphics 1971

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe MAX Graphics 8214

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe MAX Graphics 6333

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe MAX Graphics 36993

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe MAX Graphics 177442

3DMark Time Spy Graphics

Iris Xe MAX Graphics 1743

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Iris Xe MAX Graphics, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
1440p20
4K16

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
Counter-Strike 2 20−22
Cyberpunk 2077 10−11

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
Battlefield 5 38
Counter-Strike 2 20−22
Cyberpunk 2077 10−11
Far Cry 5 26
Fortnite 34
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Valorant 60−65

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
Battlefield 5 35
Counter-Strike 2 20−22
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 40
Far Cry 5 25
Fortnite 31
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 12−14
Grand Theft Auto V 20
Metro Exodus 18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 34
Valorant 60−65

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 38
Far Cry 5 24
Forza Horizon 4 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 18
Valorant 60−65

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
Grand Theft Auto V 5−6
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 50−55

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
Grand Theft Auto V 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 11
Valorant 24−27

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 20
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 4 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Iris Xe MAX Graphics so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Iris Xe MAX Graphics 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Iris Xe MAX Graphics.

Tất cả các so sánh với Iris Xe MAX Graphics

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.