Radeon HD 6990M vs GeForce GTX 670MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6990M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
5.28
+3.1%

HD 6990M chỉ vượt qua GTX 670MX với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất628636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.614.68
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120960
Tần số nhân715 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million3,540 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0448.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.602 TFLOPS1.154 TFLOPS
ROPs3224
TMUs5680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s67.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6990M 5.28
+3.1%
GTX 670MX 5.12

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M 3227
GTX 670MX 3587
+11.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M 15113
+4%
GTX 670MX 14530

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p54
+8%
50−55
−8%
Full HD60
+50%
40
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Fortnite 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Forza Horizon 4 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−12.9%
96
+12.9%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Far Cry 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Fortnite 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Forza Horizon 4 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Far Cry 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 4 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Fortnite 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3%
30−35
−3%
Valorant 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%
Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD 6990M và GTX 670MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 6990M nhanh hơn 50%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 670MX nhanh hơn 13%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (47%)
  • GTX 670MX tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.28 5.12
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 1 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

HD 6990M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 670MX: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6990M và GeForce GTX 670MX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M
Radeon HD 6990M
NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
52 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990M hoặc GeForce GTX 670MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.