Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.44

Arc A530M vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 309% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất670309
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.23
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelDG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1281536
Tần số nhânkhông có dữ liệu900 MHz
Tần số Boost2200 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,500 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.994 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu96
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−282%
65−70
+282%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−167%
30−35
+167%
Cyberpunk 2077 10−11
−260%
35−40
+260%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−346%
55−60
+346%
Counter-Strike 2 12−14
−167%
30−35
+167%
Cyberpunk 2077 10−11
−260%
35−40
+260%
Forza Horizon 4 17
−347%
75−80
+347%
Forza Horizon 5 8−9
−500%
45−50
+500%
Metro Exodus 10−11
−390%
45−50
+390%
Red Dead Redemption 2 14−16
−207%
40−45
+207%
Valorant 10−12
−564%
70−75
+564%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−346%
55−60
+346%
Counter-Strike 2 12−14
−167%
30−35
+167%
Cyberpunk 2077 10−11
−260%
35−40
+260%
Dota 2 14
−364%
65−70
+364%
Far Cry 5 23
−174%
60−65
+174%
Fortnite 24−27
−277%
95−100
+277%
Forza Horizon 4 11
−591%
75−80
+591%
Forza Horizon 5 8−9
−500%
45−50
+500%
Grand Theft Auto V 14−16
−357%
60−65
+357%
Metro Exodus 10−11
−390%
45−50
+390%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−229%
120−130
+229%
Red Dead Redemption 2 14−16
−207%
40−45
+207%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−273%
55−60
+273%
Valorant 10−12
−564%
70−75
+564%
World of Tanks 70−75
−196%
210−220
+196%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−346%
55−60
+346%
Counter-Strike 2 12−14
−167%
30−35
+167%
Cyberpunk 2077 10−11
−260%
35−40
+260%
Dota 2 37
−305%
150−160
+305%
Far Cry 5 21−24
−186%
60−65
+186%
Forza Horizon 4 9
−744%
75−80
+744%
Forza Horizon 5 8−9
−500%
45−50
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−229%
120−130
+229%
Valorant 10−12
−564%
70−75
+564%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−600%
27−30
+600%
Grand Theft Auto V 4−5
−625%
27−30
+625%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−450%
160−170
+450%
Red Dead Redemption 2 3−4
−433%
16−18
+433%
World of Tanks 30−35
−291%
120−130
+291%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−517%
35−40
+517%
Counter-Strike 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Far Cry 5 10−11
−370%
45−50
+370%
Forza Horizon 4 6−7
−667%
45−50
+667%
Forza Horizon 5 6−7
−383%
27−30
+383%
Metro Exodus 2−3
−1950%
40−45
+1950%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−257%
24−27
+257%
Valorant 12−14
−254%
45−50
+254%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−70%
16−18
+70%
Dota 2 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−315%
50−55
+315%
Red Dead Redemption 2 3−4
−300%
12−14
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Counter-Strike 2 10−11
−70%
16−18
+70%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 16−18
−306%
65−70
+306%
Far Cry 5 5−6
−360%
21−24
+360%
Fortnite 3−4
−600%
21−24
+600%
Forza Horizon 4 3−4
−800%
27−30
+800%
Forza Horizon 5 2−3
−600%
14−16
+600%
Valorant 4−5
−425%
21−24
+425%

4K
High Preset

Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M nhanh hơn 282% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc A530M nhanh hơn 1950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M tốt hơn trong 61bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.44 18.16
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 1 Tháng 8 2023

Arc A530M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 309%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc A530M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 258 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 201 phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.