Radeon 680M vs Arc A350M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 680M và Arc A350M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 680M
2023
50 Watt
7.46

Arc A350M vượt qua 680M với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 680M và Arc A350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất515375
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.8439.73
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 680M và Arc A350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 680M và Arc A350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân2000 MHz300 MHz
Tần số Boost2200 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 million7,200 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture105.655.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.379 TFLOPS1.766 TFLOPS
ROPs3224
TMUs4848
Ray Tracing Cores126

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 680M và Arc A350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 680M và Arc A350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 680M và Arc A350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 680M và Arc A350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 680M và Arc A350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 680M 7.46
Arc A350M 12.52
+67.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 680M 10371
Arc A350M 10730
+3.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 680M 34600
+11.5%
Arc A350M 31023

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 680M 6865
Arc A350M 7147
+4.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 680M 43225
+19%
Arc A350M 36315

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 680M 2303
Arc A350M 3050
+32.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 680M và Arc A350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD37
+2.8%
36
−2.8%
1440p17
+6.3%
16
−6.3%
4K11
+22.2%
9
−22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 47
+34.3%
35−40
−34.3%
Counter-Strike 2 40−45
−81%
75−80
+81%
Cyberpunk 2077 38
+40.7%
27
−40.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Battlefield 5 35−40
−68.6%
55−60
+68.6%
Counter-Strike 2 40−45
−81%
75−80
+81%
Cyberpunk 2077 28
+47.4%
19
−47.4%
Far Cry 5 38
−10.5%
42
+10.5%
Fortnite 45−50
−59.2%
75−80
+59.2%
Forza Horizon 4 35−40
−58.3%
55−60
+58.3%
Forza Horizon 5 52
+4%
50
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Valorant 80−85
−40.2%
110−120
+40.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20
−75%
35−40
+75%
Battlefield 5 35−40
−68.6%
55−60
+68.6%
Counter-Strike 2 40−45
−81%
75−80
+81%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−47.2%
180−190
+47.2%
Cyberpunk 2077 21
+31.3%
16
−31.3%
Dota 2 71
+14.5%
62
−14.5%
Far Cry 5 35
−11.4%
39
+11.4%
Fortnite 45−50
−59.2%
75−80
+59.2%
Forza Horizon 4 35−40
−58.3%
55−60
+58.3%
Forza Horizon 5 46
−2.2%
47
+2.2%
Grand Theft Auto V 36
+38.5%
26
−38.5%
Metro Exodus 23
−21.7%
27−30
+21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−7.5%
43
+7.5%
Valorant 80−85
−40.2%
110−120
+40.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−68.6%
55−60
+68.6%
Cyberpunk 2077 18
+50%
12
−50%
Dota 2 61
+3.4%
59
−3.4%
Far Cry 5 33
−12.1%
37
+12.1%
Forza Horizon 4 35−40
−58.3%
55−60
+58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+26.3%
19
−26.3%
Valorant 146
+27%
110−120
−27%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−59.2%
75−80
+59.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−62.9%
100−110
+62.9%
Grand Theft Auto V 17
+70%
10
−70%
Metro Exodus 8−9
−113%
16−18
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−195%
120−130
+195%
Valorant 90−95
−56%
140−150
+56%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−111%
35−40
+111%
Cyberpunk 2077 10
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 21
−19%
25
+19%
Forza Horizon 4 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−29.4%
21−24
+29.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Counter-Strike 2 1−2
−800%
9−10
+800%
Grand Theft Auto V 18−20
+72.7%
11
−72.7%
Metro Exodus 3−4
−233%
10−11
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−15.4%
15
+15.4%
Valorant 40−45
−76.2%
70−75
+76.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−111%
18−20
+111%
Counter-Strike 2 1−2
−800%
9−10
+800%
Cyberpunk 2077 4
−25%
5−6
+25%
Dota 2 18
−172%
45−50
+172%
Far Cry 5 8−9
−50%
12
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%

Vậy Radeon 680M và Arc A350M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 680M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 680M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 680M nhanh hơn 73%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A350M nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (22%)
  • Arc A350M tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.46 12.52
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 30 Tháng 3 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 25 Watt

Radeon 680M có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A350M: hiệu năng cao hơn 67.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn Radeon 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 680M
Radeon 680M
Intel Arc A350M
Arc A350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1013 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 680M hoặc Arc A350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.