RTX A5000 Mobile vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5000 Mobile
2021
16 GB GDDR6, 150 Watt
36.13

RTX 2000 Ada Generation vượt qua RTX A5000 Mobile với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu96.54
Hiệu quả năng lượng19.0743.99
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442816
Tần số nhân900 MHz1620 MHz
Tần số Boost1575 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture302.4187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.35 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs9648
TMUs19288
Tensor Cores19288
Ray Tracing Cores4822

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5000 Mobile 36.13
RTX 2000 Ada Generation 38.90
+7.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5000 Mobile 16141
RTX 2000 Ada Generation 17382
+7.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
−3.8%
110−120
+3.8%
1440p68
−2.9%
70−75
+2.9%
4K48
−4.2%
50−55
+4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.90
1440pkhông có dữ liệu9.27
4Kkhông có dữ liệu12.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
−4.5%
230−240
+4.5%
Cyberpunk 2077 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
Hogwarts Legacy 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−6.1%
140−150
+6.1%
Counter-Strike 2 220−230
−4.5%
230−240
+4.5%
Cyberpunk 2077 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
Far Cry 5 93
−7.5%
100−105
+7.5%
Fortnite 160−170
−7.1%
180−190
+7.1%
Forza Horizon 4 150−160
−6.7%
160−170
+6.7%
Forza Horizon 5 120−130
−7.4%
130−140
+7.4%
Hogwarts Legacy 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−4.6%
160−170
+4.6%
Valorant 220−230
−6.2%
240−250
+6.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−6.1%
140−150
+6.1%
Counter-Strike 2 220−230
−4.5%
230−240
+4.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−4.3%
290−300
+4.3%
Cyberpunk 2077 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
Dota 2 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Far Cry 5 90
−5.6%
95−100
+5.6%
Fortnite 160−170
−7.1%
180−190
+7.1%
Forza Horizon 4 150−160
−6.7%
160−170
+6.7%
Forza Horizon 5 120−130
−7.4%
130−140
+7.4%
Grand Theft Auto V 122
−6.6%
130−140
+6.6%
Hogwarts Legacy 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
Metro Exodus 80
−6.3%
85−90
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−4.6%
160−170
+4.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
−6.7%
160−170
+6.7%
Valorant 220−230
−6.2%
240−250
+6.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−6.1%
140−150
+6.1%
Cyberpunk 2077 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
Dota 2 124
−4.8%
130−140
+4.8%
Far Cry 5 85
−5.9%
90−95
+5.9%
Forza Horizon 4 150−160
−6.7%
160−170
+6.7%
Hogwarts Legacy 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−4.6%
160−170
+4.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
−5.6%
95−100
+5.6%
Valorant 220−230
−6.2%
240−250
+6.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−7.1%
180−190
+7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+1%
100−105
−1%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−4.1%
280−290
+4.1%
Grand Theft Auto V 82
−3.7%
85−90
+3.7%
Metro Exodus 44
−2.3%
45−50
+2.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 250−260
−4.7%
270−280
+4.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−1%
100−105
+1%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Forza Horizon 4 110−120
+0.9%
110−120
−0.9%
Hogwarts Legacy 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−6.8%
110−120
+6.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Grand Theft Auto V 76
−5.3%
80−85
+5.3%
Hogwarts Legacy 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Metro Exodus 26
−3.8%
27−30
+3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−3.4%
60−65
+3.4%
Valorant 230−240
−5.9%
250−260
+5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Counter-Strike 2 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 107
−2.8%
110−120
+2.8%
Far Cry 5 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Forza Horizon 4 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
Hogwarts Legacy 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+2%
50−55
−2%

Vậy RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.13 38.90
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 12 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.7%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A5000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX A5000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5000 Mobile hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.