RTX A2000 Mobile vs RTX 2000 Mobile Ada Generation

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và RTX 2000 Mobile Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.41không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và RTX 2000 Mobile Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và RTX 2000 Mobile Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603072
Tần số nhân893 MHz1635 MHz
Tần số Boost1358 MHz2115 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6203.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.953 TFLOPS12.99 TFLOPS
ROPs4848
TMUs8096
Tensor Cores8096
Ray Tracing Cores2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và RTX 2000 Mobile Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và RTX 2000 Mobile Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và RTX 2000 Mobile Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và RTX 2000 Mobile Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 50 Watt

RTX 2000 Mobile Ada Generation có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A2000 Mobile và RTX 2000 Mobile Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000
NVIDIA RTX 2000 Mobile Ada Generation
RTX 2000 Mobile Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 22 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Mobile Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 Mobile hoặc RTX 2000 Mobile Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.