RTX A1000 Mobile vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A1000 Mobile
2022
4 GB GDDR6,60 Watt
24.87

RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A1000 Mobile với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất225113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.5323.64
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhân630 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1140 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture72.96không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.669 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A1000 Mobile 24.87
RTX 2000 Ada Generation Mobile 39.49
+58.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A1000 Mobile 9557
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15175
+58.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A1000 Mobile 15135
RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910
+91%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A1000 Mobile 58312
+54.1%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 37844

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A1000 Mobile 11321
RTX 2000 Ada Generation Mobile 21379
+88.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A1000 Mobile 70880
RTX 2000 Ada Generation Mobile 115230
+62.6%

3DMark Time Spy Graphics

RTX A1000 Mobile 4256
RTX 2000 Ada Generation Mobile 8095
+90.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
−49.3%
100−110
+49.3%
1440p27
−48.1%
40−45
+48.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
−51.5%
100−105
+51.5%
Cyberpunk 2077 61
−55.7%
95−100
+55.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Counter-Strike 2 50
−50%
75−80
+50%
Cyberpunk 2077 25
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 4 109
−56%
170−180
+56%
Forza Horizon 5 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
Metro Exodus 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Red Dead Redemption 2 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
Valorant 100−105
−50%
150−160
+50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Counter-Strike 2 42
−54.8%
65−70
+54.8%
Cyberpunk 2077 18
−50%
27−30
+50%
Dota 2 98
−53.1%
150−160
+53.1%
Far Cry 5 74
−48.6%
110−120
+48.6%
Fortnite 120−130
−52%
190−200
+52%
Forza Horizon 4 87
−49.4%
130−140
+49.4%
Forza Horizon 5 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
Grand Theft Auto V 91
−53.8%
140−150
+53.8%
Metro Exodus 16
−50%
24−27
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−53.8%
240−250
+53.8%
Red Dead Redemption 2 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Valorant 100−105
−50%
150−160
+50%
World of Tanks 250−260
−55.6%
400−450
+55.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Counter-Strike 2 35
−57.1%
55−60
+57.1%
Cyberpunk 2077 15
−40%
21−24
+40%
Dota 2 132
−51.5%
200−210
+51.5%
Far Cry 5 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Forza Horizon 4 76
−57.9%
120−130
+57.9%
Forza Horizon 5 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−53.8%
240−250
+53.8%
Valorant 100−105
−50%
150−160
+50%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−54.8%
65−70
+54.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−54.8%
65−70
+54.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−54.3%
270−280
+54.3%
Red Dead Redemption 2 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
World of Tanks 160−170
−57.6%
260−270
+57.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−50%
75−80
+50%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Far Cry 5 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Forza Horizon 4 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
Forza Horizon 5 40−45
−50%
60−65
+50%
Metro Exodus 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Valorant 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−50%
30−33
+50%
Dota 2 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Grand Theft Auto V 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Metro Exodus 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−50%
24−27
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Counter-Strike 2 20−22
−50%
30−33
+50%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Far Cry 5 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Fortnite 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Forza Horizon 4 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Forza Horizon 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Valorant 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%

Vậy RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.87 39.49
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 115 Watt

RTX A1000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 58.8%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A1000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A1000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000 Mobile
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A1000 Mobile hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.