RTX 5000 Ada Generation Mobile vs GeForce RTX 2080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2022
16 GB GDDR6, 225 Watt
57.97
+27.4%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 2080 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.87
Hiệu quả năng lượng18.9915.61
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962944
Tần số nhân930 MHz1515 MHz
Tần số Boost1680 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,600 million
Quy trình công nghệ6 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.07 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ20000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 57.97
+27.4%
RTX 2080 45.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 23889
+27.3%
RTX 2080 18761

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771
+28.5%
RTX 2080 40278

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422
+70.8%
RTX 2080 17810

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 186
+24.2%
RTX 2080 150

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 5000 Ada Generation Mobile 213
+205%
RTX 2080 70

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 5000 Ada Generation Mobile 300
+2422%
RTX 2080 12

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 252
+132%
RTX 2080 109

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 199
+280%
RTX 2080 52

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 135
+198%
RTX 2080 45

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 31
+144%
RTX 2080 13

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD180−190
+25%
144
−25%
1440p120−130
+18.8%
101
−18.8%
4K90−95
+25%
72
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.85
1440pkhông có dữ liệu6.92
4Kkhông có dữ liệu9.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 105
+0%
105
+0%
Red Dead Redemption 2 109
+0%
109
+0%
Valorant 249
+0%
249
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 188
+0%
188
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 245
+0%
245
+0%
Red Dead Redemption 2 80
+0%
80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 145
+0%
145
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160
+0%
160
+0%
Valorant 223
+0%
223
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 52
+0%
52
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 161
+0%
161
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 146
+0%
146
+0%
Red Dead Redemption 2 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+0%
107
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 88
+0%
88
+0%

Vậy RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 57.97 45.52
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 215 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2268 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.