RTX 5000 Ada Generation Mobile vs RTX A4500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
56.34
+42.2%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A4500 Mobile với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42115
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng35.6921.52
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97285888
Tần số nhân1425 MHz930 MHz
Tần số Boost2115 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million17,400 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture643.0276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs11296
TMUs304184
Tensor Cores304184
Ray Tracing Cores7646

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 56.34
+42.2%
RTX A4500 Mobile 39.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 23873
+42.2%
RTX A4500 Mobile 16792

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
+0%
95−100
+0%
Dead Island 2 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
+0%
95−100
+0%
Dead Island 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
+0%
95−100
+0%
Dead Island 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
+0%
95−100
+0%
Dead Island 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dead Island 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Dead Island 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dead Island 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.34 39.63
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 22 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 140 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.2%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A4500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 57 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.