Arc 7-Core iGPU vs GeForce RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 7-Core iGPU
2023
15.10

RTX 3050 4 GB chỉ vượt qua Arc 7-Core iGPU với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất328324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.67
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.60
Kiến trúcXe LPG (2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1545 MHz
Tần số Boost2200 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu90 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.127 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+0%
35−40
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.69

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Hogwarts Legacy 31
+3.3%
30−33
−3.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 58
+5.5%
55−60
−5.5%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 5 50−55
+4%
50−55
−4%
Hogwarts Legacy 27
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0.5%
210−220
−0.5%
Cyberpunk 2077 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Far Cry 5 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 5 50−55
+4%
50−55
−4%
Grand Theft Auto V 24
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+2%
50−55
−2%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 35
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Hogwarts Legacy 13
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−1.3%
160−170
+1.3%
Valorant 160−170
+1.9%
160−170
−1.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Valorant 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Arc 7-Core iGPU và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.10 15.47
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 27 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm

Arc 7-Core iGPU có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: hiệu năng cao hơn 2.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 3050 4 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Arc 7-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 27 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2770 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 7-Core iGPU hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.