GeForce RTX 2080 vs RTX 4000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6,215 Watt
48.84

RTX 4000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 2080 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6640
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.6426.90
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29447424
Tần số nhân1515 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1710 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt150 Watt (60 - 150 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture314.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs184không có dữ liệu
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 48.84
RTX 4000 Ada Generation Mobile 58.61
+20%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18769
RTX 4000 Ada Generation Mobile 22526
+20%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 40278
RTX 4000 Ada Generation Mobile 54921
+36.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 17810
RTX 4000 Ada Generation Mobile 40179
+126%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD144
−18.1%
170−180
+18.1%
1440p101
−18.8%
120−130
+18.8%
4K72
−18.1%
85−90
+18.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu
1440p6.92không có dữ liệu
4K9.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−11.1%
120−130
+11.1%
Cyberpunk 2077 100−110
−11.1%
120−130
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
−11.1%
100−105
+11.1%
Counter-Strike 2 100−110
−11.1%
120−130
+11.1%
Cyberpunk 2077 50
−20%
60−65
+20%
Forza Horizon 4 250−260
−19.5%
300−310
+19.5%
Forza Horizon 5 120−130
−13.8%
140−150
+13.8%
Metro Exodus 105
−14.3%
120−130
+14.3%
Red Dead Redemption 2 109
−19.3%
130−140
+19.3%
Valorant 249
−16.5%
290−300
+16.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 188
−17%
220−230
+17%
Counter-Strike 2 100−110
−11.1%
120−130
+11.1%
Cyberpunk 2077 43
−16.3%
50−55
+16.3%
Dota 2 87
−14.9%
100−105
+14.9%
Far Cry 5 100−110
−12.1%
120−130
+12.1%
Fortnite 193
−19.2%
230−240
+19.2%
Forza Horizon 4 250−260
−19.5%
300−310
+19.5%
Forza Horizon 5 120−130
−13.8%
140−150
+13.8%
Grand Theft Auto V 131
−14.5%
150−160
+14.5%
Metro Exodus 88
−13.6%
100−105
+13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 245
−18.4%
290−300
+18.4%
Red Dead Redemption 2 80
−18.8%
95−100
+18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−14.9%
200−210
+14.9%
Valorant 145
−17.2%
170−180
+17.2%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
−13.9%
90−95
+13.9%
Counter-Strike 2 100−110
−11.1%
120−130
+11.1%
Cyberpunk 2077 38
−18.4%
45−50
+18.4%
Dota 2 140−150
−13.5%
160−170
+13.5%
Far Cry 5 100−110
−12.1%
120−130
+12.1%
Forza Horizon 4 250−260
−19.5%
300−310
+19.5%
Forza Horizon 5 120−130
−13.8%
140−150
+13.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160
−18.8%
190−200
+18.8%
Valorant 223
−16.6%
260−270
+16.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 90−95
−17%
110−120
+17%
Grand Theft Auto V 90−95
−17%
110−120
+17%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Red Dead Redemption 2 52
−15.4%
60−65
+15.4%
World of Tanks 300−350
−12.5%
350−400
+12.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−18.8%
95−100
+18.8%
Cyberpunk 2077 25
−20%
30−33
+20%
Far Cry 5 150−160
−17.6%
180−190
+17.6%
Forza Horizon 4 150−160
−20%
180−190
+20%
Forza Horizon 5 80−85
−19%
100−105
+19%
Metro Exodus 89
−12.4%
100−105
+12.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%
Valorant 161
−18%
190−200
+18%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Dota 2 107
−12.1%
120−130
+12.1%
Grand Theft Auto V 107
−12.1%
120−130
+12.1%
Metro Exodus 39
−15.4%
45−50
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 146
−16.4%
170−180
+16.4%
Red Dead Redemption 2 34
−17.6%
40−45
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
−12.1%
120−130
+12.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−16.7%
70−75
+16.7%
Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Dota 2 100−110
−16.5%
120−130
+16.5%
Far Cry 5 80−85
−18.8%
95−100
+18.8%
Fortnite 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%
Forza Horizon 4 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Forza Horizon 5 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Valorant 88
−13.6%
100−105
+13.6%

Vậy RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.84 58.61
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 150 Watt

RTX 4000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2266 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 hoặc RTX 4000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.