Arc 8-Core iGPU vs Radeon Pro 5300M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc 8-Core iGPU vượt qua Pro 5300M với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 307 | 352 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 12.61 |
Kiến trúc | Xe LPG (2023) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Meteor Lake iGPU | Navi 14 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 1280 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1000 MHz |
Tần số Boost | 2300 MHz | 1250 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 6,400 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 85 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 100.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 3.2 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.5 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 36
+20%
| 30−35
−20%
|
1440p | 20
+25%
| 16−18
−25%
|
4K | 15
+25%
| 12−14
−25%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 26
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 55−60
+18%
|
50−55
−18%
|
Counter-Strike 2 | 23
−17.4%
|
27−30
+17.4%
|
Forza Horizon 4 | 71
+10.9%
|
60−65
−10.9%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+19.5%
|
40−45
−19.5%
|
Metro Exodus | 40
−7.5%
|
40−45
+7.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+13.2%
|
35−40
−13.2%
|
Valorant | 75−80
+19%
|
60−65
−19%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 55−60
+18%
|
50−55
−18%
|
Counter-Strike 2 | 23
−17.4%
|
27−30
+17.4%
|
Dota 2 | 25
−124%
|
55−60
+124%
|
Far Cry 5 | 34
−64.7%
|
55−60
+64.7%
|
Fortnite | 95−100
+15.1%
|
85−90
−15.1%
|
Forza Horizon 4 | 59
−8.5%
|
60−65
+8.5%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+19.5%
|
40−45
−19.5%
|
Grand Theft Auto V | 25
−124%
|
55−60
+124%
|
Metro Exodus | 29
−48.3%
|
40−45
+48.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+14.4%
|
110−120
−14.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+13.2%
|
35−40
−13.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+20.8%
|
45−50
−20.8%
|
Valorant | 75−80
+19%
|
60−65
−19%
|
World of Tanks | 220−230
+12.1%
|
190−200
−12.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+18%
|
50−55
−18%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+18.5%
|
27−30
−18.5%
|
Far Cry 5 | 60−65
+12.5%
|
55−60
−12.5%
|
Forza Horizon 4 | 46
−39.1%
|
60−65
+39.1%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+19.5%
|
40−45
−19.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+14.4%
|
110−120
−14.4%
|
Valorant | 75−80
+19%
|
60−65
−19%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 11
−109%
|
21−24
+109%
|
Grand Theft Auto V | 11
−118%
|
24−27
+118%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+14.4%
|
140−150
−14.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
World of Tanks | 120−130
+17.6%
|
100−110
−17.6%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+22.6%
|
30−35
−22.6%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
Far Cry 5 | 45−50
+28.9%
|
35−40
−28.9%
|
Forza Horizon 4 | 30
−30%
|
35−40
+30%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
Metro Exodus | 40−45
+23.5%
|
30−35
−23.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Valorant | 45−50
+20.5%
|
35−40
−20.5%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Dota 2 | 9
−200%
|
27−30
+200%
|
Grand Theft Auto V | 9
−200%
|
27−30
+200%
|
Metro Exodus | 14−16
+27.3%
|
10−12
−27.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+19.6%
|
45−50
−19.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9
−200%
|
27−30
+200%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+20%
|
14−16
−20%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Far Cry 5 | 24−27
+20%
|
20−22
−20%
|
Fortnite | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Forza Horizon 4 | 15
−46.7%
|
21−24
+46.7%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Valorant | 21−24
+29.4%
|
16−18
−29.4%
|
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
High Preset
Cyberpunk 2077 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Vậy Arc 8-Core iGPU và Pro 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
- Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
- Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 33%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc 8-Core iGPU tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (61%)
- Pro 5300M tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (27%)
- Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.89 | 15.00 |
Mức độ mới | 14 Tháng 12 2023 | 13 Tháng 11 2019 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 7 nm |
Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Arc 8-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5300M dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 5300M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.