RTX 5000 Ada Generation Mobile vs RTX A5000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2022
16 GB GDDR6,225 Watt
62.29
+48.6%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A5000 Mobile với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3295
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.0619.24
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40966144
Tần số nhân930 MHz900 MHz
Tần số Boost1680 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu302.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu19.35 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ20000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 62.29
+48.6%
RTX A5000 Mobile 41.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 23939
+48.6%
RTX A5000 Mobile 16109

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771
+43.2%
RTX A5000 Mobile 36164

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422
+11.6%
RTX A5000 Mobile 27271

3DMark Time Spy Graphics

RTX 5000 Ada Generation Mobile 14861
+44.2%
RTX A5000 Mobile 10307

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+48.1%
108
−48.1%
1440p100−110
+35.1%
74
−35.1%
4K80−85
+48.1%
54
−48.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 231
+0%
231
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 192
+0%
192
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 122
+0%
122
+0%
Metro Exodus 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 160
+0%
160
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 82
+0%
82
+0%
Grand Theft Auto V 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
World of Tanks 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 76
+0%
76
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 75
+0%
75
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 62.29 41.92
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 150 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5000 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A5000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A5000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX A5000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc RTX A5000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.