RTX A4500 Mobile vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A4500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 140 Watt
38.54

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A4500 Mobile với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.9230.43
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58885120
Tần số nhân930 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture276.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.66 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs184không có dữ liệu
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4500 Mobile 38.54
RTX 3500 Ada Generation Mobile 43.96
+14.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4500 Mobile 17231
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19657
+14.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−11.1%
140−150
+11.1%
Counter-Strike 2 230−240
−12.1%
260−270
+12.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−12.2%
110−120
+12.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−11.1%
140−150
+11.1%
Battlefield 5 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
Counter-Strike 2 230−240
−12.1%
260−270
+12.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−12.2%
110−120
+12.2%
Far Cry 5 120−130
−9.4%
140−150
+9.4%
Fortnite 170−180
−12.4%
200−210
+12.4%
Forza Horizon 4 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%
Forza Horizon 5 120−130
−9.4%
140−150
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−12.5%
180−190
+12.5%
Valorant 230−240
−13.9%
270−280
+13.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−11.1%
140−150
+11.1%
Battlefield 5 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
Counter-Strike 2 230−240
−12.1%
260−270
+12.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 95−100
−12.2%
110−120
+12.2%
Dota 2 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
Far Cry 5 120−130
−9.4%
140−150
+9.4%
Fortnite 170−180
−12.4%
200−210
+12.4%
Forza Horizon 4 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%
Forza Horizon 5 120−130
−9.4%
140−150
+9.4%
Grand Theft Auto V 130−140
−11.9%
150−160
+11.9%
Metro Exodus 100−105
−10%
110−120
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−12.5%
180−190
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−7.4%
160−170
+7.4%
Valorant 230−240
−13.9%
270−280
+13.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
Cyberpunk 2077 95−100
−12.2%
110−120
+12.2%
Dota 2 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
Far Cry 5 120−130
−9.4%
140−150
+9.4%
Forza Horizon 4 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−12.5%
180−190
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−7.4%
160−170
+7.4%
Valorant 230−240
−13.9%
270−280
+13.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−12.4%
200−210
+12.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−4.9%
300−310
+4.9%
Grand Theft Auto V 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%
Metro Exodus 60−65
−12.9%
70−75
+12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 260−270
−12.4%
300−310
+12.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−5.8%
110−120
+5.8%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Far Cry 5 100−105
−10%
110−120
+10%
Forza Horizon 4 120−130
−7.4%
130−140
+7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Counter-Strike 2 50−55
−10%
55−60
+10%
Grand Theft Auto V 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Metro Exodus 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−11.9%
75−80
+11.9%
Valorant 250−260
−11.6%
280−290
+11.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Counter-Strike 2 50−55
−10%
55−60
+10%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%
Far Cry 5 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Forza Horizon 4 80−85
−11.1%
90−95
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.54 43.96
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 115 Watt

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 14.1%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A4500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 Mobile hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.